Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thích-ca Mâu-ni”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
biểu hiện sự tôn kính của mình. Ông thành Ngài |
|||
Dòng 48:
'''Siddhārtha Gautama''' ({{Lang-sa|सिद्धार्थ गौतम}}), [[chữ Hán]]: '''悉達多瞿曇,''' [[phiên âm Hán-Việt]] là '''Tất-đạt-đa Cồ-đàm''', hay còn gọi là '''Shakyamuni''' ({{Lang-sa|शाक्यमुनि}}), chữ Hán: '''釋迦牟尼''' - [[phiên âm Hán-Việt]] là '''Thích-ca Mâu-ni''', là một [[triết gia]], học giả, người sáng lập nên [[Phật giáo]], từng sống vào thời kì [[Ấn Độ cổ đại]] khoảng giữa thế kỷ thứ 6 và 4 [[trước Công nguyên]].
Theo các bộ kinh Phật giáo truyền lại và sử liệu,
Siddhārtha Gautama được các [[Phật tử]] coi là một bậc đạo sư đã giác ngộ viên mãn và tự giải thoát hoàn toàn khỏi quy luật [[Luân hồi|sinh tử luân hồi]], hiểu rõ được sự vận hành của thế giới xung quanh, đồng thời truyền bá kinh nghiệm giác ngộ của mình cho người khác để họ có thể tự chấm dứt [[Khổ|khổ đau]] bản thân, có được hạnh phúc tối thượng. Chi tiết về cuộc đời, những lời dạy và các giới luật của ông được những học trò ghi nhớ và tổng hợp lại sau khi Siddhārtha Gautama qua đời. Hàng loạt những bản kinh ghi lại lời dạy của ông được lưu giữ qua truyền miệng và được viết thành sách 200 năm sau.
|