Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nguyễn Văn Hùng (chính khách sinh năm 1964)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 11:
| ngày mất =
| nơi mất =
 
| chức vụ = Ủy viên [[Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Ủy ban Kiểm tra Trung ương]]
| bắt đầu = [[15 tháng 5]] năm [[2020]]
| kết thúc = nay <br/>{{số năm theo năm và ngày|2020|5|15}}
| tiền nhiệm =
| kế nhiệm =
| địa hạt =
| trưởng chức vụ =
Hàng 22 ⟶ 23:
| chức vụ khác =
| thêm =
| chức vụ 2 = [[Bí thư Tỉnh ủy]] [[Kon Tum]]
 
| chứcbắt vụđầu 2 = [[26 thưtháng Tỉnh ủy2]] năm [[Kon Tum2015]]
| bắtkết đầuthúc 2 = [[2630 tháng 25]] năm [[20152020]]<br/>{{số năm theo năm và ngày|2015|2|26|2020|5|15}}
| tiền nhiệm 2 = [[Hà Ban]]
| kết thúc 2= [[15 tháng 5]] năm [[2020]]<br/>{{số năm theo năm và ngày|2015|2|26|2020|5|15}}
| tiềnkế nhiệm 2 = [[Dương Văn BanTrang]]
| kếđịa nhiệmhạt 2 =
| địatrưởng hạtchức vụ 2 =
| trưởng chức vụ 2=
| trưởng viên chức 2 =
| phó chức vụ 2 =
| phó viên chức 2 =
| chức vụ khác 2 =
| thêm 2 =
 
| chức vụ 3 = Chủ tịch [[Hội đồng nhân dân]] [[Kon Tum|tỉnh Kon Tum]]
| bắt đầu 3 = [[23 tháng 4]] năm [[2015]]
| kết thúc 3 = [[1530 tháng 5]] năm [[2020]]<br/>{{số năm theo năm và ngày|2015|4|23|2020|5|15}}
| tiền nhiệm 3 = [[Hà Ban]]
| kế nhiệm 3 = [[Dương Văn Trang]]
| địa hạt 3 =
| trưởng chức vụ 3 =
Hàng 47 ⟶ 46:
| phó viên chức 3 =
| chức vụ khác 3 =
| thêm 3 =
| chức vụ 4 = Chủ tịch [[Ủy ban nhân dân]] [[Kon Tum|tỉnh Kon Tum]]
| bắt đầu 4 = [[14 tháng 12]] năm [[2010]]
Hàng 61 ⟶ 59:
| chức vụ khác 4 =
| thêm 4 =
| chức vụ 5 =
 
| bắt đầu 5 =
| kết thúc 5 =
| tiền nhiệm 5 =
| kế nhiệm 5 =
| địa hạt 5 =
| trưởng chức vụ 5 =
| trưởng viên chức 5 =
| phó chức vụ 5 =
| phó viên chức 5 =
| chức vụ khác 5 =
| thêm 5 =
| chức vụ 6 =
| bắt đầu 6 =
| kết thúc 6 =
| tiền nhiệm 6 =
| kế nhiệm 6 =
| địa hạt 6 =
| trưởng chức vụ 6 =
| trưởng viên chức 6 =
| phó chức vụ 6 =
| phó viên chức 6 =
| chức vụ khác 6 =
| thêm 6 =
| chức vụ 7 =
| bắt đầu 7 =
| kết thúc 7 =
| tiền nhiệm 7 =
| kế nhiệm 7 =
| địa hạt 7 =
| trưởng chức vụ 7 =
| trưởng viên chức 7 =
| phó chức vụ 7 =
| phó viên chức 7 =
| chức vụ khác 7 =
| thêm 7 =
| chức vụ 8 =
| bắt đầu 8 =
| kết thúc 8 =
| tiền nhiệm 8 =
| kế nhiệm 8 =
| địa hạt 8 =
| trưởng chức vụ 8 =
| trưởng viên chức 8 =
| phó chức vụ 8 =
| phó viên chức 8 =
| chức vụ khác 8 =
| thêm 8 =
| chức vụ 9 =
| bắt đầu 9 =
| kết thúc 9 =
| tiền nhiệm 9 =
| kế nhiệm 9 =
| địa hạt 9 =
| trưởng chức vụ 9 =
| trưởng viên chức 9 =
| phó chức vụ 9 =
| phó viên chức 9 =
| chức vụ khác 9 =
| thêm 9 =
| chức vụ 10 =
| bắt đầu 10 =
| kết thúc 10 =
| tiền nhiệm 10 =
| kế nhiệm 10 =
| địa hạt 10 =
| trưởng chức vụ 10 =
| trưởng viên chức 10 =
| phó chức vụ 10 =
| phó viên chức 10 =
| chức vụ khác 10 =
| thêm 10 =
| chức vụ 11 =
| bắt đầu 11 =
| kết thúc 11 =
| tiền nhiệm 11 =
| kế nhiệm 11 =
| địa hạt 11 =
| trưởng chức vụ 11 =
| trưởng viên chức 11 =
| phó chức vụ 11 =
| phó viên chức 11 =
| chức vụ khác 11 =
| thêm 11 =
| chức vụ 12 =
| bắt đầu 12 =
| kết thúc 12 =
| tiền nhiệm 12 =
| kế nhiệm 12 =
| địa hạt 12 =
| trưởng chức vụ 12 =
| trưởng viên chức 12 =
| phó chức vụ 12 =
| phó viên chức 12 =
| chức vụ khác 12 =
| thêm 12 =
| đa số =
| đảng = [[Đảng Cộng sản Việt Nam]]