Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nhân”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 8:
#*
#Từ Hán Việt
#*Nghĩa là người: 人, như trong [[loài người|nhân loại]], [[nhân ái]], [[nhân khẩu]], [[nhân quyền]], [[nhân sâmviên]], [[nhân danh]], [[nhân dân]].
#*[[nhân sâm]] tên một loại thực vật.
#*Nghĩa là lý do: 因, như trong [[nguyên nhân]], [[nhân quả]]
#*Nghĩa là đạo lý làm người, yêu người không lợi riêng mình: 仁, như trong [[chủ nghĩa nhân văn|nhân đạo]], [[nhân đức]], [[nhân tâm]], [[nhân cách]]...
#*Chỉ hai sự kiện, hành động đi liền nhau, có liên quan mật thiết với nhau, ví dụ như:''nhân'' dịp năm mới...; ''nhân'' khi lửa tắt cơm sôi...;...
#*Nhân (Nhơn) là một bậc trong [[Ngũ Chi Đại Đạo]]
#*Tên người
#*Cách gọi xưng hô trong thời phong kiến xưa như quan nhân, giai nhân, mỹ nhân, quả nhân, tiểu nhân, đại nhân...