Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Triệu Đức Phương”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 53:
 
=== Thê thiếp ===
* Tiêu thị (焦氏), con gái của Tiêu Kế Huân (焦继勋), Tri phủ [[Hà Nam (Trung Quốc)|Hà Nam]], Chương Đức tiếtTiết độ sứ
* Vệ Quốc phu nhân Phù thị (卫国夫人符氏)
* Tần Quốc phu nhân Vương thị (秦国夫人王氏)
Dòng 61:
 
==== Con trai ====
#*''Cao Bình Quận vương'' [[Triệu Duy Tự]] (高平郡王赵惟叙; 977 - 1011), ''Nam Bình vương'' (高平王), con của Tiêu thị, tự '''Mậu Công''' (懋功), trực hệ của [[Triệu Hoành]], là con nuôi của [[Tống Ninh Tông]], sau bị [[Sử Di Viễn]] giả mạo chiếu chỉ phế truất rồi sát hại
**''An Quốc công'' [[Triệu Tùng Chiếu]] (安国公赵从照)
# Triệu Duy Hiến (赵惟宪; 979 - 1016), ''Anh Quốc công'' (英国公), con của Tiêu thị, trực hệ của [[Tống Hiếu Tông]]
**[[Triệu Tùng Phổ]] (赵从溥), Hữu thị cấm nội điện sùng ban, Kiến Châu Quan sát sứ
# Triệu Duy Năng (赵惟能; 979 - 1008), ''Nam Khương Quận công'' (南康郡公), con của Phù thị, trực hệ của ông là [[Triệu Bá Cửu]] (趙伯玖), một người con nuôi của [[Tống Cao Tông]]
#*''Anh Quốc công'' [[Triệu Duy Hiến]] (英国公赵惟宪; 979 - 1016), ''Anh Quốc công'' (英国公), con của Tiêu thị, trực hệ của [[Tống Hiếu Tông]]
**''An Định Quận vương'' → ''Vinh vương'' [[Triệu Tùng Thức]] (荣王赵从式)
**[[Triệu Tùng Nhung]] (赵从戎), ''Nội điện sùng ban''
**''Tân Hưng hầu'' [[Triệu Tùng Úc]] (新兴侯赵从郁)
**[[Triệu Tùng Diễn]] (赵从演), ''Lễ tân phó sứ''
**[[Triệu Tùng Giới]] (赵从戒), ''Nội điện Sùng ban''
**[[Triệu Tùng Thực]] (赵从湜), ''Nội điện Sùng ban''
**[[Triệu Tùng Bí]] (赵从贲), ''Cung phụng quan''
#*''Trương TriệuDịch Duyhầu'' Năng (赵惟能; 979 - 1008), ''Nam KhươngKhang Quận công'' Triệu Duy Năng (南康郡公赵惟能; 979 - 1008), con của Phù thị, trực hệ của ông là [[Triệu Bá Cửu]] (趙伯玖), một người con nuôi của [[Tống Cao Tông]]
 
==== Con gái ====
# *''Hưng Bình Quận chúa'' (兴平郡主), sau gia phong làm ''Đại Ninh Công chúa'' (大宁公主), lấy Tào Bân (曹彬) con của Tào Dực (曹珝)
# *''Thừa Khánh Quận chúa'' (承庆郡主), sau gia phong làm ''Lạc Bình Công chúa'' (乐平公主), lấy Bàn Mỹ (潘美) con của Bàn Duy Hy (潘惟熙)
 
== Tham khảo ==