Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cúp bóng đá châu Á 2023”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Đã bị lùi lại Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Đã bị lùi lại
Dòng 11:
| venues = 10
| cities = 10
| champion =VIE
| count =
| second =
Dòng 17:
| fourth =
| matches =
| goals =245
| attendance =
| top_scorer =Nguyễn Công Phượng
| player =Đoàn Văn Hậu
| goalkeeper =Đặng Văn Lâm
| fair_play =Nhật Bản
| prevseason = [[Cúp bóng đá châu Á 2019|2019]]
| nextseason = [[Cúp bóng đá châu Á 2027|''2027'']]
Dòng 68:
! [[Trùng Khánh]]
|-
| [[Sân vận động côngCông nhân Bắc Kinh]]
| [[Sân vận động bóng đá TEDA|Sân vận động bóng đá TEDA Tân Hải Thiên Tân]]
| [[Sân vận động bóng đá Phố Đông|Sân vận động bóng đá Phố Đông Thượng Hải]]