Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 40:
 
==Các Phó nguyên thủ qua các thời kỳ==
{| class="wikitable"
!stt
!Tên
!Năm sinh
!Chức Vụ
!Thời gian cầm quyền
!Đảng phái
!Chức vụ khác
!Chủ tịch nước đương nhiệm
|-
| rowspan="2" |
| rowspan="2" |[[Nguyễn Hải Thần]]
| rowspan="2" |1869-1959
|Phó Chủ tịch Chính phủ
|9/1945 - 3/1946
| rowspan="2" |Việt Nam Cách
mạng Đồng Minh Hội ([[Việt Cách]])
| rowspan="2" |Đại biểu Quốc hội
| rowspan="2" |Hồ Chí Minh
|-
|Phó Chủ tịch Kháng chiến Uỷ Viên Hội
|3/1946 - 7/1946
|-
|
|[[Vũ Hồng Khanh]]
|1898-1993
|Phó Chủ tịch Kháng chiến Uỷ Viên Hội
|3/1946 - 7/1946
|Việt nam Quốc Dân Đảng (Việt Quốc)
|Đại biểu Quốc hội
|Hồ Chí Minh
|}
{| class="wikitable" border="0" cellpadding="2" cellspacing="2" width="850px"
! valign=top style="width:80px" | Thứ tự
Hàng 79 ⟶ 47:
! valign=top style="width:100px" | Đến
! valign=top style="width:550px" | Chức vụ
! valign=top style="width:550px850px" | Ghi chú
|- bgcolor="#FFE8E8"
| 1 || [[Nguyễn Hải Thần]] || |1869-1959 || [[1945]] || [[1946]] || Phó Chủ tịch || Phó Chủ tịch Chính phủ, Phó Chủ tịch Nước, Phó Chủ tịch Kháng chiến Uỷ Viên Hội; là thành viên [[Việt Cách]]
|- bgcolor="#FFE8E8"
| 2 || [[Vũ Hồng Khanh]] || |1898-1993 || [[1946]] || [[1946]] || Phó Chủ tịch Kháng chiến Uỷ Viên Hội || Thành viên [[Việt Quốc]]
|- bgcolor="#FFE8E8"
| 3 || [[Tôn Đức Thắng]] || |1888 - 1980 || [[1960]] || [[1969]] || Phó Chủ tịch Nước ||