Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nguyễn Thị Thanh (chính khách)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 24:
| chức vụ khác =
| thêm =
| chức vụ 32 = Ủy viên [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam]]
| bắt đầu 32 = [[26 tháng 1]] năm [[2016]]
| kết thúc 32 = nay<br>{{số năm theo năm và ngày|2016|01|26}}
| tiền nhiệm 32 =
| kế nhiệm 32 =
| địa hạt 2 =
| trưởng chức vụ 2 = Trưởng ban
| phótrưởng viên chức 2 =
| phó chức vụ 2 =
| phó viên chức 2 =
| chức vụ khác 2 =
| thêm 2 =
| chức vụ 3 = [[Bí thư Tỉnh ủy]] [[Ninh Bình]]
| bắt đầu 23 = [[285 tháng 38]] năm [[20202013]]
| kết thúc 43 = [[24 tháng 4]] năm [[2020]]<br>{{số năm theo năm và ngày|2013|8|5|2020|34|2824}}
| tiền nhiệm 23 = [[Bùi Văn Nam]]
| kế nhiệm 3 = [[Nguyễn Thị Thu Hà]]
| địa hạt 3 =
| trưởng chức vụ 3 =
Hàng 36 ⟶ 48:
| chức vụ khác 3 =
| thêm 3 =
| chức vụ 4 = [[Đại thưbiểu TỉnhQuốc ủy]]hội [[NinhViệt BìnhNam]]
| bắt đầu 4 = [[522 tháng 85]] năm [[20132011]]
| kết thúc 54 = nay
| kết thúc 4 = [[24 tháng 4]] năm [[2020]]<br>{{số năm theo năm và ngày|2013|8|5|2020|3|28}}
| tiền nhiệm 4 = [[Bùi<br>{{số Vănnăm Nam]]theo năm và ngày|2011|5|22}}
| kế nhiệm 4 = [[Nguyễn''đương Thị Thu Hà]]nhiệm''
| địa hạt 4 =
| trưởng chức vụ 4 =
Hàng 48 ⟶ 60:
| chức vụ khác 4 =
| thêm 4 =
| chức vụ 5 = Ủy viên Dự khuyết [[ĐạiBan Chấp hành Trung ương biểuĐảng QuốcCộng hộisản Việt Nam]]
| bắt đầu 5 = [[2219 tháng 51]] năm [[2011]]
| kết thúc 65 = [[26 tháng 1]] năm [[2016]]<br>{{số năm theo năm và ngày|2011|01|19|2016|1|26}}
| kết thúc 5 = nay
| tiền nhiệm 5 = <br>{{số năm theo năm và ngày|2011|5|22}}
| kế nhiệm 5 = ''đương nhiệm''
| địa hạt 5 =
| trưởng chức vụ 5 =
Hàng 60 ⟶ 72:
| chức vụ khác 5 =
| thêm 5 =
| chức vụ 6 =
| chức vụ 6 = Ủy viên Dự khuyết [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam]]
| bắt đầu 6 = [[19 tháng 1]] năm [[2011]]
| kết thúc 26 =
| kết thúc 6 = [[26 tháng 1]] năm [[2016]]<br>{{số năm theo năm và ngày|2011|01|19|2016|1|26}}
| tiền nhiệm 6 =
| kế nhiệm 6 =
Hàng 72 ⟶ 84:
| chức vụ khác 6 =
| thêm 6 =
| chức vụ 2 = [[Ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Phó Trưởng ban Tổ chức Trung ương]]
| bắt đầu 2 = [[28 tháng 3]] năm [[2020]
| kết thúc 2 =
| tiền nhiệm 2 =
| kế nhiệm 2 =
| địa hạt 2 =
| trưởng chức vụ 2 = Trưởng ban
| trưởng viên chức 2 = [[Phạm Minh Chính]]
| phó chức vụ 2 =
| phó viên chức 2 =
| chức vụ khác 2 =
| thêm 2 =
| chức vụ 7 =
| bắt đầu 7 =