Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sân vận động Wembley”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 74:
| before = [[Sân vận động Santiago Bernabéu]]<br />[[Madrid]]
| after = [[Allianz Arena]]<br />[[München]]
| years = [[Chung kết UEFA Champions League 2010-112011|2011]]
}}
{{succession box|
Dòng 86:
| before = [[Allianz Arena]]<br />[[München]]
| after = [[Sân vận động Ánh sáng (Lisbon)|Sân vận động Ánh sáng]]<br />[[Lisboa]]
| years = [[Chung kết UEFA Champions League 2012-132013|2013]]
}}
{{succession box|
| title = [[Giải vô địch bóng đá châu Âu]]<br />[[Danh sách các trận chung kết giải vô địch bóng đá châu Âu|Địa điểm chung kết]]|
| years = [[GiảiChung kết giải vô địch bóng đá châu Âu 2020|2020]]
| before = [[Stade de France]]<br />[[Saint-Denis]]
| after = [[Sân vận động Olympic (Berlin)|Sân vận động Olympic]]<br />[[Berlin]]
}}
{{succession box|
| title = [[Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu]]<br />[[Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu|Địa điểm chung kết]]
| years = [[Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2021|2021]]
| before = [[Grolsch Veste]]<br />[[Enschede]]
| after = TBA
{{Succession box
| title = [[UEFA Champions League]]<br />[[Danh sách các trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League|Địa điểm chung kết]]
| before = [[Allianz Arena]]<br />[[München]]
| after = TBA
| years = [[Chung kết UEFA Champions League 2024|2024]]
}}
}}
{{S-end}}