Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Assur”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: clean up, replaced: → (32) using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → (10) using AWB
Dòng 3:
| native_name = Aššur <br /> {{lang|syr|ܐܫܘܪ}} <br /> {{lang|ar|آشور}}
| alternate_name =
| image = Flickr - The U.S. Army - www.Army.mil (218).jpg
| alt =
| caption = Binh lính Mỹ đứng trước di tích Ashur năm 2008
Dòng 9:
| map_alt =
| map_size =
| relief =
| coordinates = {{coord|35|27|24|N|43|15|45|E|display=inline,title}}
| location = [[Saladin (tỉnh)|Tỉnh Saladin]], [[Iraq]]
| region = [[Lưỡng Hà]]
| type = Điểm dân cư
| part_of =
| length =
| width =
| area =
| height =
| builder =
| material =
| built = Khoảng 2500 TCN
 
| abandoned = Thế kỷ 14
| epochs = Đầu [[thời đại đồ đồng]] đến?
| cultures =
| dependency_of =
| occupants =
| event =
| excavations =
| archaeologists =
Dòng 36:
| public_access = Không tới được (trong vùng chiến)
| website = <!-- {{URL|example.com}} -->
| notes =
| designation1 = WHS
| designation1_offname = Ashur (Qal'at Sherqat)