Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sáng tạo doanh 2019”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 4.109:
|{{Màu sắc|red|↑1}}
|-
! colspan="6" style="background:blue; color:white" |
|-
|12
Dòng 4.202:
|{{Màu sắc|red|↑2}}
|-
! colspan="6" style="background:black; color:white" |
|-
|23
Dòng 4.352:
|}
{| class="wikitable mw-collapsible mw-collapsed" style="Font-size:small; text-align:center" width="100%"
! colspan="
|-
!Hạng mục
!Ca khúc
!Công ty
!Thành viên
Hàng 4.365 ⟶ 4.364:
《Chinken nuts》
|Đại lục nhiệt tình
|Begonia Culture Media
|Lục Tư Hằng
|-
|Mộng trong mộng
|Pelias
|Lưu Dã
|-
|Hotline bling
|Jay Walk New Joy
|Phong Sở Hiên
|-
|Đại Ngư
|Wajijiwa Entertainment
|Hạ Chi Quang
|-
|
|Original Plan
|Hà Lạc Lạc
|-
|
|Jay Walk New Joy
|Tần Thiên
|-
|
|Easyplus
|Ngưu Siêu
|-
|
|SDT Entertainment
|Triệu Nhượng
|-
|
|Proud Culture
|Tôn Kỳ Tuấn
|-
| rowspan="10" |Thanh nhạc
《Thời niên thiếu》
|
|MountainTop
|Cao Gia Lãng
|-
|Sùng bái
|SDT Entertainment
|Lý Hâm Nhất
|-
|《當你》
|Youhug Media
|Đới Cảnh Diệu
|-
|《袖手旁觀》
|Wajijiwa Entertainment
|Triệu Lỗi
|-
|《一路上有你》
|Niuban Culture
|Triệu Chính Hào
|-
|《終究還是秘密》
|Yihui Media
|Lý Vân Nhuệ
|-
|《夢裡》
|Wajijiwa Entertainment
|Trác Tiêu Văn
|-
|Tôi có thể
|Jay Walk New Joy
|Triệu Trạch Phàm
|-
|Không khóc
|ETM Academy
|Ngô Quý Phong
|-
|《世界不會輕易崩塌》
|Wajijiwa Entertainment
|Bành Sở Việt
|-
| rowspan="7" |Rap
|Vụ
|Attitude Music
|Trương Nhan Tề
|-
|Thiếu hiệp
|JNERA Cultural Media
|Đoàn Hạo Nam
|-
|
|White Media
|Nhậm Hào
|-
|
|Topping Culture
|Trương Viễn
|-
|《什麼時候到燃點?》
|Wajijiwa Entertainment
|Yên Hủ Gia
|-
|《倉鼠俠》
|Fanling Culture Media
|Diêu Sâm
|-
|
|Wajijiwa Entertainment
|Châu Chấn Nam
|}<br />
{| class="wikitable mw-collapsible mw-collapsed" style="Font-size:small; text-align:center" width="100%"
! colspan="4" style="background:#33E6CC; color:GRAY" |
|-
!Hạng
!Tên
!Công ty
!Bình chọn
|-
! colspan="4" style="background:blue; color:white" |
|-
|'''1'''
|'''
|Wajijiwa Entertainment
|'''37,098,540'''
|-
|2
|Hà Lạc Lạc
|Original Plan
|13,652,312
|-
|3
|Yên Hủ Gia
|Wajijiwa Entertainment
|11,164,384
|-
|4
|Hạ Chi Quang
|Wajijiwa Entertainment
|11,107,051
|-
|5
|Diêu Sâm
|Fanling Culture Media
|10,764,262
|-
|6
|Trác Tiêu Văn
|Wajijiwa Entertainment
|10,581,322
|-
|7
|Trương Nhan Tề
|Attitude Music
|9,626,829
|-
|8
|Lưu Dã
|Pelias
|7,974,641
|-
|9
|Nhậm Hào
|White Media
|7,511,752
|-
|10
|Triệu Lỗi
|Wajijiwa Entertainment
|7,503,760
|-
|11
|Triệu Nhượng
|SDT
|7,498,972
|-
! colspan="4" style="background:blue; color:white" |
|-
|12
|Lục Tư Hằng
|Begonia Culture Media
|7,492,944
|-
|13
|Lý Hâm Nhất
|SDT
|7,490,277
|-
|14
|Cao Gia Lãng
|MountainTop
|6,902,191
|-
|15
|Trương Viễn
|Topping Culture
|6,795,086
|-
|16
|Ngưu Siêu
|Easyplus
|6,598,460
|-
|17
|Bành Sở Việt
|Wajijiwa Entertainment
|5,734,833
|-
|18
|Triệu Chính Hào
|Niuban Culture
|5,073,049
|-
|19
|Lý Vân Nhuệ
|Yihui Media
|4,926,666
|-
|20
|Ngô Quý Phong
|ETM
|2,828,886
|-
|21
|Đới Cảnh Diệu
|Youhug Media
|2,816,767
|-
|22
|Triệu Trạch Phàm
|Jay Walk New Joy
|1,272,436
|-
|23
|Tôn Kỳ Tuấn
|Proud Culture
|1,229,193
|-
|24
|Đoàn Hạo Nam
|JNERA Cultural Media
|832,008
|-
|25
|Phong Sở Hiên
|Jay Walk New Joy
|749,878
|-
|26
|Tần Thiên
|Jay Walk New Joy
|543,765
|}
|