Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chăn nuôi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 34:
| [[Đông Nam Á]], [[Đảo Java]]
|[[thịt]],[[sữa]], [[sức kéo]]
|[[File:KA Zoo Huftieranlage.jpg|130px]]
|-
! style="text-align:left;white-space:nowrap;font-weight:normal" |'''[[BisonBò rừng Bizon]]'''<br />[[Động vật có vú]], [[Động vật ăn cỏ]]
| nuôi nhốt
|Không rõ
Hàng 41 ⟶ 42:
|[[Bắc Mỹ]]
|[[thịt]], [[da]]
|[[File:American bison k5680-1.jpg|130px]]
|-
! style="text-align:left;font-weight:normal" |'''[[Lạc đà]]'''<br />[[Động vật có vú]], [[Động vật ăn cỏ]]
Hàng 48 ⟶ 50:
|[[Châu Á]]
|chuyên chở, [[thịt]], [[bơ sữa]], [[lông]]
|[[File:Chameau de bactriane.JPG|130px]]
|-
! style="text-align:left;white-space:nowrap;font-weight:normal" |'''[[Mèo]]'''<br />[[Động vật có vú]], [[Động vật ăn thịt]]
Hàng 55 ⟶ 58:
|title=Ancient remains could be oldest pet cat |url=http://www.newscientist.com/article/dn4867.html |publisher=[[New Scientist]] |date=2004-04-08 |accessdate=2007-11-23 }}</ref><ref>{{cite news |first=Marsha|last=Walton |title=Ancient burial looks like human and pet cat |url=http://edition.cnn.com/2004/TECH/science/04/08/cats.cyprus/index.html |publisher=CNN |date= April 9, 2004|accessdate=2007-11-23 }} </ref>
|[[Cận Đông]]
| [[thú cưng]], tìnhkết bạn, thịt
|[[File:Neighbours Siamese.jpg|130px]]
|-
! style="text-align:left;font-weight:normal" |'''[[Bò nhà]]'''<br />[[Động vật có vú]], [[Động vật ăn cỏ]]
Hàng 63 ⟶ 67:
|[[Tây Nam Á]], [[Ấn Độ]], [[Bắc Phi]] (?)
|[[Thịt]] ([[thịt bò]], [[thịt bê]], [[huyết]]), bơ sữa, lông, sức kéo
|[[File:Long horned european wild ox.jpg|130px]]
|-
! style="text-align:left;font-weight:normal" |'''[[Nai]]'''<br />[[Động vật có vú]], [[Động vật ăn cỏ]]
Hàng 70 ⟶ 75:
|[[Bắc Mỹ]] {{Citation needed|date=March 2011}}
|Thịt ([[Thịt nai]]), [[lông]], [[gạc nai]], [[nhung nai]]
|[[File:Silz cerf22.jpg|130px]]
|-
! style="text-align:left;white-space:nowrap;font-weight:normal" |'''[[Chó]]'''<br />[[Động vật có vú]], [[Động vật ăn thịt]]
Hàng 77 ⟶ 83:
|
|Sức kéo, săn bắn, chăn gia súc, đánh hơi tìm kiếm, canh giữ nhà, thịt
|[[File:Pembroke Welsh Corgi 600.jpg|130px]]
|-
! style="text-align:left;font-weight:normal" |'''[[Lừa]]'''<br />[[Động vật có vú]], [[Động vật ăn cỏ]]
Hàng 84 ⟶ 91:
|[[Ai Cập]]
|Chở hàng, chuyên chở, sức kéo, thịt, bơ sữa
|[[File:Donkey 1 arp 750px.jpg|130px]]
|-
! style="text-align:left;font-weight:normal" |'''[[GayalBò tót]]'''<br />[[MammalĐộng vật có vú]], [[herbivoreĐộng vật ăn cỏ]]
|Thuần hóa
|domestic
|[[Gaur]]
| style="text-align:center" |Unknown
|[[Đông Nam Á]]
|[[thịt]], [[sức kéo]]
|[[File:Bandipur 2.jpg|130px]]
|-
! style="text-align:left;font-weight:normal" |'''[[dê]]'''<br />[[động vật có vú]], [[Động vật ăn cỏ]]
|Thuần hóa
|domestic
|[[dê rừng]]
| style="text-align:center" |8000 BC
|[[Tây Nam Á]]
|[[sữa]], [[thịt]], [[lông]], [[da]], [[sức kéo]]
|[[File:Capra, Crete 4.jpg|130px]]
|-
! style="text-align:left;font-weight:normal" |'''[[lợn]] Guine'''<br />[[động vật có vú]], [[động vật ăn cỏ]]
Hàng 105 ⟶ 115:
|[[Nam Mỹ]]
|[[Meat]]
|[[File:Caviaklein.jpg|130px]]
|-
! style="text-align:left;font-weight:normal" |'''[[HorseNgựa]]'''<br />[[MammalĐộng vật có vú]], [[herbivoreĐộng vật ăn cỏ]]
|thuần hóa
|''[[Ngựa hoang]]''
| style="text-align:center" |4000 BC
|[[Thảo nguyên]] châu Âu
|[[MountCưỡi]], [[Draughtsức kéo]], [[Dairysữa]], [[Meatthịt]], [[PackChở animalhàng]]
|[[File:Nokota Horses cropped.jpg|130px]]
|-
! style="text-align:left;font-weight:normal" |'''[[Llama]]'''<br />[[MammalĐộng vật có vú]], [[herbivoreĐộng vật ăn cỏ]]
|thuần hóa
|[[Guanaco]]
Hàng 119 ⟶ 131:
|[[Andes]]
|[[Working animal|light mount]], [[Working animal|pack animal]], [[Working animal|draught]], [[meat]], [[wool]]
|[[File:Pack llamas posing near Muir Trail.jpg|130px]]
|-
! style="text-align:left;font-weight:normal" |'''[[Mulecon la]]'''<br />[[MammalĐộng vật có vú]], [[Đọng vật ăn cỏ]]
|thuần hóa
|Sterile hybrid of [[donkey]] and [[horse]]
| &nbsp;
| &nbsp;
|[[WorkingThồ animal|mounthàng]], [[Workingchở animal|pack animalngười]], [[sức kéo]]
|[[File:09.Moriles Mula.JPG|130px]]
|-
! style="text-align:left;font-weight:normal" |'''[[lợn]]'''<br />[[Động vật có vú]], [[Động vật ăn tạp]]
Hàng 133 ⟶ 147:
|Đông [[Thổ Nhĩ Kì]]
|[[thịt]] , [[da]]
|[[File:Sow with piglet.jpg|130px]]
|-
! style="text-align:left;font-weight:normal" |'''[[thỏ]]'''<br />[[
Hàng 141 ⟶ 156:
|[[Pháp]]
|[[thịt]], [[lông]]
|[[File:Miniature Lop - Side View.jpg|130px]]
|-
! style="text-align:left;font-weight:normal" |'''[[Tuần lộc]]'''<br />[[Động vật có vú]], [[Động vật ăn cỏ]]
Hàng 148 ⟶ 164:
|bắc [[Nga]]
|[[thịt]], [[da]], [[gạc]], [[sữa]], [[sức kéo]],
|[[File:Caribou using antlers.jpg|130px]]
|-
! style="text-align:left;font-weight:normal" |'''[[Domestic sheep|SheepCừu]]'''<br />[[MammalĐộng vật có vú]], [[herbivoreĐộng vật ăn cỏ]]
|vật nuôi
|cừu rừng châu Á
Hàng 155 ⟶ 172:
|[[Đông Nam Á]]
|[[lông]], [[sữa]], [[da]], [[thịt]]
|[[File:Pair of Icelandic Sheep.jpg|130px]]
|-
! style="text-align:left;white-space:nowrap;font-weight:normal" |'''[[WaterTrâu buffalonước]]'''<br />[[Động vật có vú]], [[Đọng vật ăn cỏ]]
|thuần hóa
|[[WildTrâu Asiannước]] Waterhoang buffalodã [[Châu Á]], (Arni)
| style="text-align:center" |4000 BC
|[[Nam Á]]
|[[Working animal|mount]], [[Working animal|draught]], [[thịt]], [[sữa]]
|[[File:BUFFALO159.JPG|130px]]
|-
! style="text-align:left;font-weight:normal" |'''[[bò Tây Tạng]]'''<br />[[Động vật có vú]], [[Động vật ăn cỏ]]
Hàng 169 ⟶ 188:
|[[Tibet]], [[Nepal]]
|[[Meat]], [[dairy]], [[wool]], [[Working animal|mount]], [[Working animal|pack animal]], [[Working animal|draught]]
|[[File:Bos grunniens - Syracuse Zoo.jpg|130px]]
|-
|}