Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trần Việt Tân”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
FutureBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thể loại Họ Trần Việt Nam bằng Người họ Trần tại Việt Nam
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Thông tin viên chức
| tên = Trần Việt Tân
| hình =Tran Viet Tan.jpg
| cỡ hình =
| miêu tả =
| quốc tịch =
| ngày sinh = {{năm sinh và tuổi|1955}}
| nơi sinh = huyện [[Tiền Hải]], tỉnh [[Thái Bình]]
| nơi ở =
| ngày mất =
| nơi mất =
| chức vụ = [[Thứ trưởng Bộ Công an Việt Nam]]
| bắt đầu = Tháng 10 năm 2011
| kết thúc = Tháng 3 năm 2016
| tiền nhiệm =
| kế nhiệm =
| địa hạt = {{VIE}}
| phótrưởng chức vụ =
| trưởng viên chức =
| phó chức vụ =
| phó viên chức =
| chức vụ khác =
| chức vụ 2 = Tổng cục trưởng [[Tổng cục Tình báo, Công an nhân dân Việt Nam|Tổng cục Tình báo]], [[Bộ Công an Việt Nam]] (Tổng cục V)
| bắt đầu 2 thêm =
| chức vụ 2 = Tổng cục trưởng [[Tổng cục Tình báo, Công an nhân dân Việt Nam|Tổng cục Tình báo]], [[Bộ Công an Việt Nam]] (Tổng cục V)
| kết thúc 2 = Tháng 10 năm 2011
| bắt đầu 2 =
| kết thúc 2 = Tháng 10 năm 2011
| tiền nhiệm 2 =
| kế nhiệm 2 = [[Đặng Xuân Loan]]
| địa hạt 2 =
| phótrưởng chức vụ 2 =
| trưởng viên chức 2 =
| phó chức vụ 2 =
| phó viên chức 2 =
| chức vụ 3khác 2 =
| bắt đầu 3thêm 2 =
| kếtchức thúcvụ 3 =
| bắt đầu 3 =
| kết thúc 3 =
| tiền nhiệm 3 =
| kế nhiệm 3 =
| địa hạt 3 =
| phótrưởng chức vụ 3 =
| trưởng viên chức 3 =
| phó chức vụ 3 =
| phó viên chức 3 =
| chức vụ 4khác 3 =
| bắt đầu 4thêm 3 =
| kếtchức thúcvụ 4 =
| bắt đầu 4 =
| kết thúc 4 =
| tiền nhiệm 4 =
| kế nhiệm 4 =
| địa hạt 4 =
| phótrưởng chức vụ 4 =
| trưởng viên chức 4 =
| phó chức vụ 4 =
| phó viên chức 4 =
| chức vụ 5khác 4 =
| bắt đầu 5thêm 4 =
| kếtchức thúcvụ 5 =
| bắt đầu 5 =
| kết thúc 5 =
| tiền nhiệm 5 =
| kế nhiệm 5 =
| địa hạt 5 =
| phótrưởng chức vụ 5 =
| trưởng viên chức 5 =
| phó chức vụ 5 =
| phó viên chức 5 =
| chức vụ 6khác 5 =
| bắt đầu 6thêm 5 =
| kếtchức thúcvụ 6 =
| bắt đầu 6 =
| kết thúc 6 =
| tiền nhiệm 6 =
| kế nhiệm 6 =
| địa hạt 6 =
| phótrưởng chức vụ 6 =
| trưởng viên chức 6 =
| phó chức vụ 6 =
| phó viên chức 6 =
| chức vụ 7khác 6 =
| bắt đầu 7thêm 6 =
| kếtchức thúcvụ 7 =
| bắt đầu 7 =
| kết thúc 7 =
| tiền nhiệm 7 =
| kế nhiệm 7 =
| địa hạt 7 =
| phótrưởng chức vụ 7 =
| trưởng viên chức 7 =
| phó chức vụ 7 =
| phó viên chức 7 =
| chức vụ 8khác 7 =
| bắt đầu 8thêm 7 =
| kếtchức thúcvụ 8 =
| bắt đầu 8 =
| kết thúc 8 =
| tiền nhiệm 8 =
| kế nhiệm 8 =
| địa hạt 8 =
| phótrưởng chức vụ 8 =
| trưởng viên chức 8 =
| phó chức vụ 8 =
| phó viên chức 8 =
| đachức sốvụ khác 8 =
| thêm 8 =
| đảng = [[Tập tin:Communist Party of Vietnam flag.svg|22px]] [[Đảng Cộng sản Việt Nam]]
| đảngchức khácvụ 9 =
| danhbắt hiệuđầu 9 =
| kết thúc 9 =
| tiền nhiệm 9 =
| kế nhiệm 9 =
| địa hạt 9 =
| trưởng chức vụ 9 =
| trưởng viên chức 9 =
| phó chức vụ 9 =
| phó viên chức 9 =
| chức vụ khác 9 =
| thêm 9 =
| chức vụ 10 =
| bắt đầu 10 =
| kết thúc 10 =
| tiền nhiệm 10 =
| kế nhiệm 10 =
| địa hạt 10 =
| trưởng chức vụ 10 =
| trưởng viên chức 10 =
| phó chức vụ 10 =
| phó viên chức 10 =
| chức vụ khác 10 =
| thêm 10 =
| chức vụ 11 =
| bắt đầu 11 =
| kết thúc 11 =
| tiền nhiệm 11 =
| kế nhiệm 11 =
| địa hạt 11 =
| trưởng chức vụ 11 =
| trưởng viên chức 11 =
| phó chức vụ 11 =
| phó viên chức 11 =
| chức vụ khác 11 =
| thêm 11 =
| chức vụ 12 =
| bắt đầu 12 =
| kết thúc 12 =
| tiền nhiệm 12 =
| kế nhiệm 12 =
| địa hạt 12 =
| trưởng chức vụ 12 =
| trưởng viên chức 12 =
| phó chức vụ 12 =
| phó viên chức 12 =
| chức vụ khác 12 =
| thêm 12 =
| đa số =
| đảng = [[Tập tin:Communist Party of Vietnam flag.svg|22px]] [[Đảng Cộng sản Việt Nam]]
| đảng khác =
| danh hiệu =
| nghề nghiệp =
| học vấn = [[Phó Giáo sư]] - [[Tiến sĩ]]
| học trường = [[Học viện An ninh nhân dân]]
| dân tộc = [[dân tộc Kinh|Kinh]]
| tôn giáo =
| họ hàng =
| cha =
| mẹ =
| vợ =
| chồng =
| kết hợp dân sự =
| con =
| website =
| chữ ký =
| giải thưởng =
| phục vụ = [[Công an nhân dân Việt Nam]]
| thuộc =
| năm tại ngũ = 1971–2016
| cấp bậc = *[[Tập tin:Cấp hiệu Trung tướng Công an.png|15px]] [[Trung tướng Công an nhân dân Việt Nam|Trung tướng]] (giáng cấp năm 2018)
*[[Tập tin:Cấp hiệu Thượng tướng Công an.png|15px]] [[Thượng tướng Công an nhân dân Việt Nam|Thượng tướng]]
| đơn vị =
| chỉ huy =
| tham chiến =
| chú thích =
}}
'''Trần Việt Tân''' (sinh năm [[1955]]) nguyên là một tướng lĩnh [[Công an nhân dân Việt Nam]], hàm [[Trung tướng Công an nhân dân Việt Nam|Trung tướng]]. Ông nguyên là [[Thượng tướng Công an nhân dân Việt Nam|Thượng tướng]], Ủy viên [[Đảng ủy Công an Trung ương (Việt Nam)|Đảng ủy Công an Trung ương]], Tổng cục trưởng [[Tổng cục Tình báo, Bộ Công an Việt Nam|Tổng cục V]], nguyên [[Thứ trưởng Bộ Công an Việt Nam]] ([[2011]]–[[2016]]).