Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bari chromat”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Bản mẫu + Chỉnh sửa lỗi nhỏ |
n clean up, General fixes, replaced: → (5) using AWB |
||
Dòng 17:
| CASNo_Ref = {{cascite|correct|CAS}}
| UNII_Ref = {{fdacite|changed|FDA}}
| UNII =
| PubChem = 25136
| ChemSpiderID_Ref = {{chemspidercite|correct|chemspider}}
Dòng 31:
| MeltingPt_notes = (phân hủy)
| BoilingPtC =
| Solubility =
| SolubleOther = hòa tan trong axit mạnh}}
|Section3={{Chembox Hazards
Dòng 74:
Bari cromat cũng được sử dụng trong thành phần của một chất xúc tác cho việc khử [[ankan]]<ref>Ruettinger, Wolfgang; Jacubinas, Richard. (2013) "Chromia Alumina Catalysts for Alkane Dehydrogenation" US Patent No. 20130072739 A1.</ref>.
Bari cromat cũng đã được sử dụng để sơn màu. Các sắc tố vàng chanh thường chứa bari cromat pha với chì sulfat<ref>{{chú thích web | url = http://www.webexhibits.org/pigments/ | tiêu đề = Pigments through the Ages
==Nghiên cứu==
Dòng 87:
==Tham khảo==
{{Tham khảo}}{{Hợp chất bari|state=}}
[[Thể loại:Hợp chất bari]]
[[Thể loại:Hợp chất crom]]
|