Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nguyễn Tuấn Anh (cầu thủ bóng đá)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 16:
| clubs1 = [[Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai|Hoàng Anh Gia Lai]]
| years1 = 2015-nay
| caps1 = 7565
| goals1 = 2
| clubs2 = → [[Câu lạc bộ bóng đá Yokohama|Yokohama]] (mượn)
| years2 = 2016
| caps2 = 20
| goals2 = 10
| nationalyears1 = 2013–2014
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Việt Nam|U19 Việt Nam]]
Dòng 34:
| nationalcaps3 = 12
| nationalgoals3 = 1
| pcupdate = 2411 tháng 67 năm 2020
| ntupdate = 19 tháng 11 năm 2019
| medaltemplates = {{MedalCountry|{{VIE}}}}{{MedalSport|U-19 [[Bóng đá]] nam}}{{MedalSilver|[[Giải vô địch bóng đá U19 Đông Nam Á 2013|Indonesia 2013]]|[[Giải vô địch bóng đá U19 Đông Nam Á|Đội thi đấu]]}}