Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Momoland”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 62:
 
== Thành viên ==
{| class="wikitable" style="text-align:center"
{
! colspan="11" |Thành viên hiện tại
|-
! colspan="23" |Nghệ danh
! colspan="5" |Tên khai sinh
! rowspan="2" |Ngày sinh<ref>{{Chú thích web|url=http://music.naver.com/promotion/specialContent.nhn?articleId=4511|tiêu đề=네이버 뮤직:: JYP 신인 그룹 GOT7, 데뷔 프로필 최초 공개|tác giả 1=|ngày=|ngôn ngữ=|nơi xuất bản=|ngày truy cập=18 tháng 2 năm 2015}}</ref>
! rowspan="2" |Ngày sinh
! rowspan="2" |Nơi sinh
! rowspan="2" |Quốc tịch
|-
![[Romaja quốc ngữ|Latinh]]
![[Hangul]]
![[LatinhHanja]]
![[Romaja quốc ngữ|Latinh]]
![[Hangul]]
![[Kana]]
![[Hanja]]
![[Hán-Việt]]
|-
|[[Lee Hye-bin|Hyebin]]
|혜빈
|慧彬
|Lee Hye-bin
|이혜빈
Hàng 91 ⟶ 94:
|Jane
|제인
|
|Sung Ji-yeon
|성지연
Hàng 101 ⟶ 105:
|Nayun
|나윤
|娜允
|Kim Na-yoon
|김나윤
Hàng 111 ⟶ 116:
|JooE
|주이
|
|Lee Joo-won
|이주원
Hàng 121 ⟶ 127:
|Ahin
|아인
|
|Lee Ah-in
|이아인
Hàng 131 ⟶ 138:
|[[Nancy (ca sĩ)|Nancy]]
|낸시
|
|Nancy Jewel McDonie
|Nancy Jewel McDonie/ Lee Geu-Roo<ref>Nancy đã đổi tên từ Lee Seung-ri sang Lee Geu-roo vào ngày 9 tháng 5 năm 2019</ref>
Lee Seung-ri
|낸시맥도니 / 이그루
|이승리
|
|イ・スンリ
|
|李承利
|
|Lý Thừa Lợi
|{{Birth date and age|2000|4|13}}
|{{Flagicon|KOR}} [[Daegu]], [[Hàn Quốc]]
|{{USA}} / {{KOR}}
|-
|! colspan="1011" |Thành viên cũ
|-
|[[Yeonwoo (ca sĩ)|Yeonwoo]]
|연우
|
|Lee Da-bin
|이다빈
Hàng 156 ⟶ 164:
|[[Kim Tae-ha|Taeha]]
|태하
|泰河
|Kim Tae-ha
|김태하
Hàng 166 ⟶ 175:
|Daisy
|데이지
|
|Yoo Jeong-ahn
|유정안
Hàng 172 ⟶ 182:
|Liễu Trinh An
|{{Birth date and age|1999|1|22}}
|<nowiki>|</nowiki>{{Flagicon|KOR}} [[Seoul]], [[Hàn Quốc]]
|}