Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nguyên Minh Tông”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 8:
| cỡ hình =250px
| ghi chú hình =Chân dung Nguyên Minh Tông.
| chức vị = [[Hoàng đế]] [[nhà Nguyên|Đại Nguyên]] thứ 9
| kiểu tại vị = Trị vì
| tại vị = [[27 tháng 2]] năm [[1329]][[30 tháng 8]] năm [[1329]]<timeline>
ImageSize = width:200 height:50
PlotArea = width:170 height:30 left:14 bottom:20
Dòng 27:
</timeline>
 
| đăng quang = [[27 tháng 2]] năm [[1329]]
| tiền nhiệm = <font color="grey">[[Nguyên Văn Tông]] (lần 1)</font>
| nhiếp chính =
| kế nhiệm = <font color="blue">[[Nguyên Văn Tông]] (lần 2)</font>
| chức vị 1 = [[Khả hãn|Khả Hãn]] [[Đế quốc Mông Cổ|Mông Cổ]] thứ 13 (danh nghĩa)
| tại vị 1 = [[27 tháng 2]] năm [[1329]][[30 tháng 8]] năm [[1329]]
| tiền nhiệm 1 = <font color="grey">[[Nguyên Văn Tông|Trát Nha Đốc hãn]] (lần 1)</font>
| kế nhiệm 1 = <font color="blue">[[Nguyên Văn Tông|Trát Nha Đốc hãn]] (lần 2)</font>
| phối ngẫu =
| chồng =
| vợ = [[Bát Bất Sa|Babusha]]
| thông tin con cái =
| con cái =
Dòng 46:
| niên hiệu = Thiên Lịch (天曆)
| thụy hiệu = Dực Hiến Cảnh hiếu Hoàng đế (翼獻景孝皇帝)<br>Hốt Đô Đốc hãn (Khutughtu hãn, {{mongolUnicode|ᠬᠤᠲᠤᠭᠲᠤ ᠬᠠᠭᠠᠨ}}, Хутагт хаан)
| miếu hiệu = [[Minh Tông]]
| tên ngai =
| tên Horus =
Dòng 54:
| cha = [[Nguyên Vũ Tông]]
| mẹ =
| sinh = [[22 tháng 12]] năm [[1300]]
| nơi sinh =
| mất = [[30 tháng 8]] năm [[1329]] (tuổi 28-29)
| nơi mất =Onggachatu, [[Nội Mông|Nội Mông Cổ]]
| ngày an táng =