Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thuốc súng”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n replaced: . {{sfn → .{{sfn using AWB
Dòng 3:
'''Thuốc súng''', còn được gọi là '''thuốc nổ đen''' hoặc loại '''[[thuốc phóng không khói]]''' để phân biệt với bột không khói hiện đại, là chất nổ hóa học được biết đến sớm nhất. Nó bao gồm hỗn hợp [[lưu huỳnh]] (S), [[than củi]] (C) và [[kali nitrat]] (saltpeter, KNO<sub>3</sub>). Lưu huỳnh và than hoạt động như [[nhiên liệu]] trong khi [[kali nitrat]] là chất [[oxi hóa]].{{sfn|Agrawal|2010|p=69}}{{sfn|Cressy|2013}} Do tính chất gây cháy nổ và lượng nhiệt và khí mà nó tạo ra, thuốc súng đã được sử dụng rộng rãi làm chất đẩy trong súng, pháo, tên lửa, và pháo hoa, và như một loại bột nổ trong khai thác, khai thác và xây dựng đường bộ.
 
Thuốc súng được phát minh ở [[Trung Quốc]] thế kỷ 9 và lan rộng ra hầu hết các vùng của đại lục Á-Âu vào cuối thế kỷ 13.{{sfn|Buchanan|2006|p=2}} Ban đầu được phát triển bởi các đạo sĩ cho mục đích y học, thuốc súng lần đầu tiên được sử dụng cho mục đích chiến tranh khoảng năm 1000. {{sfn|Andrade|2016|p=30}}
 
Thuốc súng được phân loại là chất nổ thấp vì tốc độ phân hủy tương đối chậm và do đó độ bầm thấp. Chất nổ thấp làm xì hơi (tức là [[cháy]]) ở tốc độ ''cận âm'', trong khi chất nổ cao phát nổ, tạo ra sóng siêu âm.
Dòng 52:
 
* [[Nitrat]], điển hình là [[kali nitrat]] (KNO<sub>3</sub>), cung cấp [[Ôxy|oxy]] cho phản ứng;
 
* [[Than củi]], cung cấp cacbon và nhiên liệu khác cho phản ứng, được đơn giản hóa là cacbon (C);
 
* [[Lưu huỳnh]] (S), trong khi cũng đóng vai trò là nhiên liệu, làm giảm nhiệt độ cần thiết để đốt cháy hỗn hợp, do đó làm tăng tốc độ đốt cháy.