Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lars Stindl”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 42:
==Thống kê==
===Câu lạc bộ===
{{updated|2527 tháng 26 năm 20192020}}
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 48:
!rowspan="2"| Câu lạc bộ
!rowspan="2"| Mùa giải
!colspan="3"| Giải vô địch quốc gia
!colspan="2"| CupCúp quốc gia {{ref|a|1}}
!colspan="2"| Cúp châuChâu lục{{ref|a|2}}
!colspan="2"| Tổng cộng
!rowspan="2"| {{Tooltip|Ref|Tham khảo|Reference}}
|-
! Hạng đấu
! Trận
! Số trận
! Bàn
! Số bàn
! Trận
! Số trận
! Bàn
! Số bàn
! Trận
! Số trận
! Bàn
! Số bàn
! Trận
! Số trận
! Bàn
! Số bàn
|-
| rowspan="5"| [[Karlsruher SC II|Karlsruhe II]]
| [[2006–07 Regionalliga|2006–07]]
| rowspan="4"| [[Regionalliga Süd (1994–2012)|Regionalliga Süd]]
| 12
| 2
| rowspancolspan="52" colspanrowspan="24" | —
| rowspancolspan="102" colspanrowspan="24" | —
| 12
| 2
| <ref>{{chú thích web|title=Lars Stindl|url=http://www.kicker.de/news/fussball/bundesliga/vereine/2006-07/39183/vereinsspieler_lars-stindl.html|website=kicker.de|publisher=kicker|accessdate=ngày 10 tháng 12 năm 2015|language=Đức}}</ref>
|-
| [[2007–08 Regionalliga|2007–08]]
| 26
| 4
Dòng 82:
| <ref name="Lars Stindl » Club matches">{{chú thích web|title=Lars Stindl » Club matches|url=http://www.worldfootball.net/player_summary/lars-stindl/2/|publisher=World Football|accessdate=ngày 10 tháng 12 năm 2015}}</ref>
|-
| [[2008–09 Regionalliga|2008–09]]
| 10
| 5
| 10
| 5
| <ref name="Lars Stindl » Club matches" />
|-
| [[2009–10 Regionalliga|2009–10]]
| 1
| 0
| 1
| 0
| <ref name="Lars Stindl » Club matches" />
|-
! colspan="2"| Tổng cộng
! 49
! 11
|! colspan="2" |
! colspan="2" | Tổng cộng
! 49
! 11
Hàng 110 ⟶ 112:
| 0
| 0
| colspan="2" rowspan="3" |—
| 2
| 0
Hàng 138 ⟶ 141:
! 3
! 0
! colspan="2" |—
! 59
! 13
Hàng 149 ⟶ 153:
| 1
| 0
| colspan="2" |—
| 34
| 2
Hàng 205 ⟶ 210:
! —
|-
| rowspan="56" | [[Borussia Mönchengladbach]]
| [[2015–16 Borussia Mönchengladbach season|2015–16]]
| rowspan="45" | Bundesliga
| 30
| 7
Hàng 230 ⟶ 235:
|-
| [[2017–18 Borussia Mönchengladbach season|2017–18]]
| 3031
| 6
| 3
| 0
| colspan="2" rowspan="2" | —
| 3334
| 6
| <ref>{{chú thích web | url = http://www.kicker.de/news/fussball/bundesliga/vereine/1-bundesliga/2017-18/borussia-mgladbach-15/39183/spieler_lars-stindl.html | title = Lars Stindl | language = de | website = kicker.de | accessdate = ngày 1 tháng 9 năm 2017}}</ref>
|-
| 2018–19
| [[2018–19 Borussia Mönchengladbach season|2018–19]]
| 1521
| 23
| 1
| 0
| 222
| colspan="2"| —
| 163
| 2
| <ref>{{chú thích web | url = http://www.kicker.de/news/fussball/bundesliga/vereine/1-bundesliga/2017-18/borussia-mgladbach-15/39183/spieler_lars-stindl.html | title = Lars Stindl | language = de | website = kicker.de | accessdate = ngày 25 tháng 2 năm 2019}}</ref>
|-
|2019–20
! colspan="2"| Tổng cộng
|25
! 105
|9
! 26
|1
|0
|4
|2
|30
|11
|
|-
! colspan="2" | Tổng cộng
! 137
! 2636
! 812
! 406
! 20
! 10
! 6169
! 1652
! 8
! 131
! 40
! —
|-
! colspan="3" | Tổng cộng sự nghiệp
! 338373
! 6979
! 2123
! 9
! 3842
! 1214
! 397438
! 96102
! —
|}
*1.{{note|a}}Bao gồm cúp[[Cúp bóng đá Đức|DFB-Pokal]]
*2.{{note|a}}Bao gồm [[UEFA Champions League]] và [[UEFA Europa League]].