Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lars Stindl”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 8:
| birth_date = {{birth date and age|1988|8|26|df=y}}<ref name="FIFA"/>
| birth_place = [[Speyer]], {{flagicon|GER}} [[Đức]]
| height = 1,80 m <ref name="FIFA"/>
| position = [[Tiền đạo]], [[Tiền vệ tấn công]]
| currentclub = [[Borussia Mönchengladbach]]
Dòng 30:
| nationalcaps3 = 11
| nationalgoals3 = 4
| club-update = 1227 tháng 46 năm 20192020
| nationalteam-update = 22:36, 12 tháng 4 năm 2019 (UTC)
| medaltemplates = {{MedalSport|[[Bóng đá]] nam}}
{{MedalCountry|{{GER}}}}