Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bộ Quốc phòng (Việt Nam)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi qua ứng dụng di động Sửa đổi từ ứng dụng iOS
n thiết kế bảng cho đẹp và gọn
Dòng 423:
 
== Lãnh đạo hiện nay==
{| class="wikitable"
{| table border="1" cellpadding="2" cellspacing="0" width=100%; style="background:#efefef;" table
|-+
!TT
|- align=center
!Chức vụ
|- bgcolor="#CCCCCC"
!Cấp bậc - Họ tên
!!style="width:20px"|TT!!style="width:250px"|Chức vụ!!style="width:300px"|Cấp bậc-Họ và tên!!style="width:100px"|Đảm nhiệm!!style="width:500px"| Chức trách nhiệm vụ!!style="width:70px"|Ghi chú
!Cấp bậc
!Đảm nhiệm
!Chức trách nhiệm vụ
!Ghi chú
|-
|1
|[[Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ trưởng]]
|[[Tập tin:Vietnam People's Army Colonel General Right.png|70px]] '''[[Ngô Xuân Lịch]]'''
|[[Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam|Đại tướng]]
|Từ [[2016]]
|Là người đứng đầu Bộ Quốc phòng chỉ huy chung toàn bộ
Hàng 437 ⟶ 442:
|-
|2
|[[Tổng Thamtham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam|Tổng Thamtham mưu trưởng]]<br>
[[ThứTổng tham mưu trưởng BộQuân Quốcđội phòngnhân dân Việt Nam|Thứ trưởng Thườngthường trực]]
|[[Tập tin:Vietnam People's Army Upper General Right.png|70px]] '''[[Phan Văn Giang]]'''
|[[Thượng tướng Quân đội nhân dân Việt Nam|Thượng tướng]]
|Từ [[2016]]
|Phụ trách công tác tham mưu, tác chiến
Hàng 445 ⟶ 452:
|3
|[[Chủ nhiệm Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam|Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị]]
|[[Tập tin:Vietnam People's Army Colonel General Right.png|70px]] '''[[Lương Cường]]'''
|[[Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam|Đại tướng]]
|Từ [[2016]]
|Phụ trách công tác Đảng, công tác chính trị
Hàng 451 ⟶ 459:
|-
|4
|[[Thứ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam|Thứ trưởng]]<br>
|[[Tập tin:Vietnam People's Army Upper General Right.png|70px]] '''[[Nguyễn Chí Vịnh]]'''
|[[Thượng tướng Quân đội nhân dân Việt Nam|Thượng tướng]]
|Từ [[2015|2009]]
|Phụ trách công tác Đối ngoại, tình báo, cơ yếu
Hàng 458 ⟶ 467:
|-
|5
|[[Thứ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam|Thứ trưởng]]<br>
|[[Tập tin:Vietnam People's Army Upper General Right.png|70px]] '''[[Bế Xuân Trường]]'''
|Thượng tướng
|Từ [[2015]]
|Phụ trách công tác Khoa học, công nghệ, kỹ thuật
Hàng 465 ⟶ 475:
|-
|6
|[[Thứ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam|Thứ trưởng]]<br>
|[[Tập tin:Vietnam People's Army Upper General Right.png|70px]] '''[[Trần Đơn]]'''
|Thượng tướng
|Từ [[2015]]
|Phụ trách công tác Hậu cần, tài chính, kinh tế
|
|-
|7
|[[Thứ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam|Thứ trưởng]]<br>
|[[Tập tin:Vietnam People's Army Upper General Right.png|70px]] '''[[Lê Chiêm]]'''
|Thượng tướng
|Từ [[2015]]
|Phụ trách công tác thanh tra, kiểm toán
Hàng 479 ⟶ 491:
|-
|8
|[[Thứ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam|Thứ trưởng]]<br>
|[[File:Vietnam People's Army Lieutenant General Right.png|70px]] '''[[Nguyễn Tân Cương]]'''
|Trung tướng
|Từ [[2019]]
|Phụ trách công tác Tư pháp
Hàng 486 ⟶ 499:
|-
|9
|[[Thứ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam|Thứ trưởng]]<br>
|'''[[Hoàng Xuân Chiến]]'''
|[[File:Vietnam People's Army Lieutenant General Right.png|70px]] '''[[Phạm Hoài Nam]]'''
|Trung tướng
|Từ [[2020]]
|Phụ lệnhtrách Bộcông độitác Biên phòng
|Tư lệnh Quân chủng Hải quân
|
|-
|10
|[[Thứ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam|Thứ trưởng]]<br>
|[[File:Vietnam People's Army Lieutenant General Right.png|70px]] '''[[Vũ Hải Sản]]'''
|Trung tướng
|Từ [[2020]]
|Tư lệnh Quân khu 3
Hàng 500 ⟶ 515:
|-
|11
|[[Thứ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam|Thứ trưởng]]<br>[[Tư lệnh Quân chủng Hải quân Nhân dân Việt Nam|Tư lệnh Quân chủng Hải quân]]
|'''[[Phạm Hoài Nam]]'''
|[[Tập tin:Vietnam Border Defense Force Colonel General Left.jpg|70px]] '''[[Hoàng Xuân Chiến]]'''
|Phó Đô đốc
|Từ [[2020]]
|Phụ lệnhtrách Quâncông chủngtác Hải quân
|Tư lệnh Bộ đội Biên phòng
|
|-
|}