Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trương Nghi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Đã lùi về phiên bản 61183408 bởi Q.Khải (thảo luận). (TW)
Thẻ: Lùi sửa
Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 5:
| tên gốc = Trương Nghi <br>張儀
| tước vị = Thừa tướng [[Trung Quốc]]
| tước vị thêm =
| thêm = china
| hình =
Hàng 11 ⟶ 12:
| tại vị = [[328 TCN]] - [[310 TCN]]
| kiểu tại vị = Tại vị
| đăng quang =
| tiền nhiệm = ''' chức vụ mới lập ''' <br> ''[[Công Tôn Diễn]] (Đại lương tạo)''
| nhiếp chính =
| kế nhiệm = Tả thừa tướng: [[Sư Lý Tật|Doanh Tật]] <br> Hữu thừa tướng: [[Cam Mậu]]
| tên đầy đủ = Trương Nghi (張儀)
| tên tự =
| chức vị 2= [[Tướng quốc]] [[nước Ngụy]] (lần 1)
| tên hiệu =
| chức vị 2 = [[Tướng quốc]] [[nước Ngụy]] (lần 1)
| tại vị 2 = [[323 TCN]] - [[319 TCN]]
| kiểu tại vị 2 = Tại vị
| tiền nhiệm 2 = [[Công Tôn Diễn]]
| kế nhiệm 2 = [[Công Tôn Diễn]]
| chức vị 3 = [[Tướng quốc]] [[nước Ngụy]] (lần 2)
| tại vị 3 = [[310 TCN]]
| kiểu tại vị 3 = Tại vị
| tiền nhiệm 3 = [[Công Tôn Diễn]]
| kế nhiệm 3 = ''không rõ''
| phối ngẫu = 崎鹏
| kiểu tên đầy đủ = Tên đầy đủ
| con cái =
| kiểu tên đầy đủ = Tên đầy đủ
| hoàng tộc =
| kiểu hoàng tộc =
| cha = Không rõ
| mẹ =
| sinh = ?
| mất = [[310 TCN]]
| tước hiệu =
| tôn hiệu =
| miếu hiệu =
| thụy hiệu = Vũ Tín quân (武信君)
| niên hiệu =
| nơi mất = [[nước Ngụy]]
| thời gian của niên hiệu =
| nơi mất = [[nước Ngụy]]
| ngày an táng =
| nơi an táng =
| học vấn =
| nghề nghiệp =
| tôn giáo =
| chữ ký =
| nơi sinh = [[nước Ngụy]]
}}