Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Họ Chồn”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cập nhật bảng phân loại khoa học.
Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
nKhông có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
Dòng 11:
| subdivision_ranks = Các phân họ
| subdivision =
*[[Guloninae]] ([[marten]]schồn thông, [[wolverine]]schồn sói)
*[[Helictidinae]] ([[ferret-badger]]schồn bạc má)
*[[Ictonychinae]] ([[grison]]schồn xám, [[Ictonyx|Africanchồn hôi châu polecat]]sPhi)
*[[Otter|Lutrinae]] (ottersrái cá)
*[[Badger (animal)|Melinae]] (Eurasianlửng châu badgersÂu)
*[[Ratel|Mellivorinae]] (honeylửng badgersmật)
*[[Mustelinae]] (weaselstriết)
*[[American badger|Taxidiinae]] (Americanlửng châu badgersMỹ)
*{{extinct}}[[Oligobuninae]]
|fossil_range={{Fossil range|Oligocene|Gần đây}}<ref name=Corumictis />|subordo=[[Caniformia]]}}