Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Costa Rica”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 1:
{{Đội tuyển bóng đá quốc gia 2
| Name
| Badge
| FIFA Trigramme = CRC
| Nickname = '''Các chàng trai''' (Los Ticos)
| Association = [[Liên đoàn bóng đá Costa Rica]] (FEDEFUTBOL)
| Confederation = [[CONCACAF]] (Bắc Mỹ)
| Coach = [[
| Captain = [[Bryan Ruiz]]
|
| Top scorer = [[Rolando Fonseca]] (47)
| Home Stadium = [[Sân vận động
| FIFA Rank
| FIFA max = 13
| FIFA max date = 2-3.2015
| FIFA min = 93
| FIFA min date = 7.1996
| Elo Rank
| Elo max =
| Elo max date = 11.3.1960
| Elo min = 81
| Elo min date = 3.1983
| First game = {{fb|CRC}} 7–0 {{fb-rt|SLV}}<br>([[Thành phố Guatemala]], [[Guatemala]]; 14.9.1921)
| Largest win = {{fb|CRC}} 12–0 {{fb-rt|PUR}}<br>([[Barranquilla]], [[Colombia]]; 10.12.1946)
|