Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Eldor Shomurodov”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 55:
== Thống kê sự nghiệp ==
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|ngày 627 tháng 107 năm 20192020}} <ref>{{cite web|title=E.Shomurodov|url=https://int.soccerway.com/players/eldor-shomurodov/334731/|website=soccerway.com/|publisher=Soccerway|accessdate=20 November 2015}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 155:
|26||3||6||1||colspan="2"|–||colspan="2"|–||32||4
|-
|[[Giải bóng đá Ngoại hạng Nga 2019-20|2019–20]]
|2019–20
|1228||1011||02||0||colspan="2"|–||colspan="2"|–||1230||1011
|-
! colspan="2" |Tổng cộng
!5672||1516||810||1||colspan="2"|–||colspan="2"|–||6482||1617
|-
! colspan="3" |CareerTổng totalsự nghiệp
!131147||3334||2123||2||17||5||1||2||170188||4243
|}
 
=== QuốcĐội tếtuyển quốc gia ===
{{updated|ngày 19 tháng 11 năm 2019}}
{| class="wikitable" style="text-align:center"
! colspan="3" |{{nft|Uzbekistan}}