Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô khóa XVII”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 160:
| rowspan="2"|Phó Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Thanh tra Công nông Liên Xô<br>Chủ tịch Ủy ban sáng chế thuộc Hội đồng Lao động và Quốc phòng Liên Xô
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1% rowspan="2"|
| Phó Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Liên viết Hội đồng Dân ủy Liên Xô
| 2/1934-4/1935||rowspan="2"|Miễn nhiệm tại Hội nghị Trung ương lần thứ 11 (6/1937). Bị bắt sau đó
|-align=center
| Phó Chủ tịch Hội đồng Dân ủy Liên Xô<br>Phó Chủ tịch Hội đồng Lao động và Quốc phòng Liên Xô<br>Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Liên viết Hội đồng Dân ủy Liên Xô||4/1935-6/1937
|-align=center
| rowspan="4"|4
Dòng 475:
| Bí thư thứ nhất Trung ương Đảng Cộng sản Ukraine
| style="background:Gold; color:white;" width=1%|
| Phó Chủ tịch Hội đồng Dân ủy Liên Xô<br>Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Liên viết Hội đồng Dân ủy Liên Xô
| 1/1938-5/1938
| Bị bắt tháng 5/1938
Dòng 506:
| Mất khi đang tại nhiệm
|-align=center
| rowspan=2|34
|rowspan=2|[[Valerian Kuybyshev]]<br>(1888–1935)
| style="background:Gold; color:white;" width=1% rowspan=2|
|
| rowspan=2|Phó Chủ tịch Hội đồng Dân ủy Liên Xô và Hội đồng Lao động và Quốc phòng Liên Xô
|
| style="background:Gold; color:white;" width=1% rowspan=2|
|
| Phó Chủ tịch thứ nhất Hội đồng Dân ủy Liên Xô và Hội đồng Lao động và Quốc phòng Liên Xô
|
| 25/1934-31/19391935
| rowspan=2|Mất khi đang tại nhiệm
|
|-align=center
|Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Xô viết Hội đồng Dân ủy Liên Xô||2/1934-1935
| 26
|[[Mendel Khatayevich]]<br>(1893–1937)
|
|
|
|
| 2/1934-3/1939
|
|-align=center
| 2935
|[[Nikita Khrushchev]]<br>(1894–1971)
|
|
|
|
| 2/1934-3/1939
|
|-align=center
| 39
|[[Mikhail Kulkov]]<br>(1891–1939)
|
|
|
|
| 2/1934-3/1939
|
|-align=center
| 41
|[[Dmitry Lebed]]<br>(1893–1937)
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
|
| Phó Chủ tịch Hội đồng Dân ủy Nga Xô
|
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
|
| Phó Chủ tịch Hội đồng Dân ủy Nga Xô
|
| 2/1934-38/19391937
|Bị bắt tháng 8/1937 và xử bắn sau đó
|
|-align=center
| 4236
|[[Maxim Litvinov]]<br>(1876–1951)
|
| Ủy viên Nhân dân Ngoại giao Liên Xô
|
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
|
| Ủy viên Nhân dân Ngoại giao Liên Xô
|
| 2/1934-3/1939
|
|-align=center
| 4337
|[[Semen Lobov]]<br>(1888–1937)
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
|
| Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Lâm nghiệp Liên Xô
|
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
|
| Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Lâm nghiệp Liên Xô
|
| 2/1934-36/19391937
| Miễn nhiệm tại Hội nghị Trung ương lần thứ 11 (6/1937)
|
|-align=center
| 4438
|[[Solomon Lozovsky]]<br>(1892–19521878–1952)
|
|
Hàng 883 ⟶ 858:
| 2/1934-3/1939
|
|-align=center
| 60
|[[Mendel Khatayevich]]<br>(1893–1937)
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
| Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Dnipropetrovsk Đảng Cộng sản Ukraine
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
| Bí thư thứ hai Trung ương Đảng Cộng sản Ukraine
| 3/1937-8/1937
| Bị bắt tháng 8/1937 và xử bắn sau đó
|-align=center
| rowspan=5|61
|rowspan=5|[[Nikita Khrushchev]]<br>(1894–1971)
| rowspan=5|
| rowspan=5|Bí thư thứ nhất Thành ủy Moskva Đảng Cộng sản toàn Liên bang
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1% rowspan=3|
| Bí thư thứ nhất Thành ủy Moskva Đảng Cộng sản toàn Liên bang
| 2/1934-32/19391938
| rowspan=5|Ủy viên dự khuyết Bộ Chính trị từ tháng 1/1938
|-align=center
| Bí thư thứ hai Tỉnh ủy Moskva Đảng Cộng sản toàn Liên bang ||2/1934-7/1935
|-align=center
| Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Moskva Đảng Cộng sản toàn Liên bang ||7/1935-3/1938
|-align=center
| style="background:#FFFF00; color:white;" width=1% rowspan=2| ||Quyền Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Ukraine Xô||1/1938-6/1938
|-align=center
| Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Ukraine Xô<br>Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy và Thành ủy Kiev Đảng Cộng sản Ukraine Xô||6/1938-3/1939
|-align=center
| 62
|[[Mikhail Chernov]]<br>(1891–1938)
|
| Chủ tịch Ủy ban Mua sắm Nông sản thuộc Hội đồng NhânDân dânủy Liên Xô
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
| Ủy viên Nhân dân Bộ Nông nghiệp Liên Xô
Hàng 981 ⟶ 982:
| 10/1937-5/1938
| Bầu bổ sung tại Hội nghị Trung ương lần thứ 12 (10/1937). Bị bắt tháng 5/1938 và xử bắn sau đó
|-align=center
| 77
|[[Mikhail Kulkov]]<br>(1891–1939)
| style="background:#008000; color:white;" width=1%|
| Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Tỉnh ủy Azov-Biển Đen Đảng Cộng sản toàn Liên bang
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
| Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Tỉnh ủy Rostov Đảng Cộng sản toàn Liên bang
| 10/1937-10/1938
| Bầu bổ sung tại Hội nghị Trung ương lần thứ 12 (10/1937). Bị bắt tháng 10/1938 và xử bắn sau đó
|}