Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô khóa XVII”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
AlphamaEditor, Executed time: 00:00:01.9918592 using AWB
Dòng 529:
|[[Maxim Litvinov]]<br>(1876–1951)
|
| Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Ngoại giao Liên Xô
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
| Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Ngoại giao Liên Xô
| 2/1934-3/1939
|
Dòng 545:
|-align=center
| 38
|[[Solomon Lozovsky]]<br>(1878–1952)
|
|
|
|
| 2/1934-3/1939
|
|-align=center
| 45
|[[Isidore Lyubimov]]<br>(1882–1937)
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
|
| Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Công nghiệp nhẹ Liên Xô
|
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
|
| Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Công nghiệp nhẹ Liên Xô
|
| 2/1934-36/19391937
| Miễn nhiệm tại Hội nghị Trung ương 11 (6/1937)
|
|-align=center
| 4639
|[[Ivan Makarov]]<br>(1888–1949)
|
|
|
|
| 2/1934-3/1939
|
|-align=center
| 47
|[[Dmitry Manuilsky]]<br>(1883–1959)
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
|
| Thư ký Ban chấp hành quốc tế cộng sản
|
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
|
| Thư ký Ban chấp hành quốc tế cộng sản
|
| 2/1934-3/1939
|
|-align=center
| rowspan=4|40
| 48
|rowspan=4|[[LevValery MekhlisMezhlauk]]<br>(1889–19531893–1938)
| rowspan=4|
|
| rowspan=4|Phó Chủ tịch thứ nhất Ủy ban Kế hoạch Nhà nước thuộc Hội đồng Dân ủy Liên Xô
|
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1% rowspan=4|
|
| Phó Chủ tịch Hội đồng Dân ủy và Hội đồng Lao động và Quốc phòng Liên Xô<br>Chủ tịch Ủy ban Kế hoạch Nhà nước thuộc Hội đồng Dân ủy Liên Xô
|
| 4/1934-2/1937||rowspan=4|Bị bắt tháng 12/1937
| 2/1934-3/1939
|
|-align=center
| Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Công nghiệp nặng Liên Xô ||2/1937-8/1937
| 49
|[[Valery Mezhlauk]]<br>(1893–1938)
|
|
|
|
| 2/1934-3/1939
|
|-align=center
| Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Chế tạo Cơ khí Liên Xô ||8/1937-10/1937
| 50
|[[Mikhail Efimovich Mikhailov|Mikhail Mikhailov]]<br>(1902–1938)
|
|
|
|
| 2/1934-3/1939
|
|-align=center
| Phó Chủ tịch Hội đồng Dân ủy Liên Xô<br>Chủ tịch Ủy ban Kế hoạch Nhà nước thuộc Hội đồng Dân ủy Liên Xô||10/1937-12/1937
| 51
|[[Anastas Mikoyan]]<br>(1895–1978)
|
|
|
|
| 2/1934-3/1939
|
|-align=center
| rowspan=3|41
| 52
|rowspan=3|[[Anastas Mikoyan]]<br>(1895–1978)
| style="background:#FFFF00; color:white;" width=1% rowspan=3|
| rowspan=3|Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Cung ứng Liên Xô
| style="background:#FFFF00; color:white;" width=1% rowspan=2|
| Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Công nghiệp thực phẩm Liên Xô
| 7/1934-1/1938
| rowspan=3|Ủy viên Bộ Chính trị từ tháng 2/1935
|-align=center
| Ủy viên Ban Thường vụ về các vấn đề kinh tế thuộc Bộ Chính trị||4/1937-3/1939
|-align=center
| style="background:Gold; color:white;" width=1% rowspan=1| ||Phó Chủ tịch Hội đồng Dân ủy Liên Xô<br>Phó chủ tịch thứ nhất Hội đồng kinh tế Liên Xô ||7/1937-3/1939
|-align=center
| 42
|[[Levon Mirzoyan]]<br>(1887–1939)
| style="background:#008000; color:white;" width=1%|
|
| Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Kazak Đảng Cộng sản toàn Liên bang
|
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
|
|Bí thư thứ nhất Trung ương Đảng Cộng sản Kazakhstan
|
| 26/19341937-35/19391938
| Bị bắt tháng 5/1938
|
|-align=center
| rowspan=2|43
| 53
|rowspan=2|[[Vyacheslav Molotov]]<br>(1890–1986)
| style="background:Gold; color:white;" width=1% rowspan=2|
|
| rowspan=2|Chủ tịch Hội đồng Dân ủy Liên Xô<br>Chủ tịch Hội đồng Lao động và Quốc phòng Liên Xô
|
| style="background:Gold; color:white;" width=1% rowspan=2|
|
| Chủ tịch Hội đồng Dân ủy Liên Xô<br>Chủ tịch Hội đồng Kinh tế thuộc Hội đồng Dân ủy Liên Xô<br>Chủ tịch Ủy ban Quốc phòng thuộc Hội đồng Dân ủy Liên Xô
|
| 211/19341937-3/1939
| rowspan=2|
|
|-align=center
| Ủy viên Ủy ban Thường vụ về các vấn đề bí mật và các vấn đề chính sách đối ngoại thuộc Bộ Chính trị<br>Ủy viên Ủy ban Thường vụ về các vấn đề kinh tế thuộc Bộ Chính trị||4/1937-3/1939
|-align=center
|rowspan=3|44
| 54
|rowspan=3|[[Klavdiya Nikolayeva]]<br>(1893–1944)
| style="background:#008000; color:white;" width=1% rowspan=3|
|
| rowspan=3|Bí thư thứ hai Tỉnh ủy Tây Siberia Đảng Cộng sản toàn Liên bang
|
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1% rowspan=3|
|
| Bí thư thứ hai Tỉnh ủy Công nghiệp Ivanovo Đảng Cộng sản toàn Liên bang
|
| 23/1934-3/19391936
| rowspan=3|
|
|-align=center
|Bí thư thứ hai Tỉnh ủy Ivanovo Đảng Cộng sản toàn Liên bang
| 3/1936-9/1936
|-align=center
| Thư ký Hội đồng Liên minh Công đoàn Trung ương ||5/1937-3/1939
|-align=center
| 55
Hàng 991 ⟶ 971:
| 10/1937-10/1938
| Bầu bổ sung tại Hội nghị Trung ương lần thứ 12 (10/1937). Bị bắt tháng 10/1938 và xử bắn sau đó
|-align=center
| 78
|[[Solomon Lozovsky]]<br>(1878–1952)
| style="background:008000; color:white;" width=1%|
| Giám đốc Nhà xuất bản Văn học Nhà nước
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
| Giám đốc Nhà xuất bản Văn học Nhà nước
| 10/1937-3/1939
| Bầu bổ sung tại Hội nghị Trung ương lần thứ 12 (10/1937)
|-align=center
| 79
|[[Ivan Makarov]]<br>(1888–1949)
|
|
|
|
| 2/1934-3/1939
|
|-align=center
| 80
|[[Lev Mekhlis]]<br>(1889–1953)
|
|
|
|
| 2/1934-3/1939
|
|-align=center
| 81
|[[Mikhail Efimovich Mikhailov|Mikhail Mikhailov]]<br>(1902–1938)
|
|
|
|
| 2/1934-3/1939
|
|}
 
==Tham khảo==
{{tham khảo}}