Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô khóa XVII”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 623:
| Thư ký Hội đồng Liên minh Công đoàn Trung ương ||5/1937-3/1939
|-align=center
| 5545
|[[Ivan Nosov]]<br>(1888–1937)
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
|
| Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Công nghiệp Ivanovo Đảng Cộng sản toàn Liên bang
|
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
|
| Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Ivanovo Đảng Cộng sản toàn Liên bang
|
| 23/19341936-38/19391937
| Bị bắt tháng 8/1937
|
|-align=center
| 5646
|[[Grigol Ordzhonikidze]]<br>(1886–1937)
| style="background:Gold; color:white;" width=1%|
|
| Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Công nghiệp nặng Liên Xô
|
| style="background:Gold; color:white;" width=1%|
|
| Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Công nghiệp nặng Liên Xô
|
| 2/1934-32/19391937||Mất khi đang tại nhiệm
|
|-align=center
| 5747
|[[Nikolay Pakhomov]]<br>(1890–1938)
|
|
|
|
| 2/1934-3/1939
|
|-align=center
| 58
|[[Grigory Petrovsky]]<br>(1878–1958)
| style="background:#FFFF00; color:white;" width=1%|
|
| Chủ tịch Ủy ban Chấp hành Trung ương Liên Xô
|
| style="background:#FFFF00; color:white;" width=1%|
|
| Phó Chủ tịch Đoàn Chủ tịch Xô viết Tối cao Liên Xô
|
| 21/19341938-3/1939
|
|-align=center
| rowspan=3|48
| 59
|rowspan=3|[[OsipPavel PiatnitskyPostyshev]]<br>(1882–19381887–1939)
| style="background:#000080; color:white;" width=1% rowspan=3|
|
| rowspan=3|Bí thư thứ hai Trung ương Đảng Cộng sản Ukraine<br>Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Kharkov Đảng Cộng sản Ukraine
|
| style="background:#FFFF00; color:white;" width=1% rowspan=3|
|
| Bí thư thứ hai Trung ương Đảng Cộng sản Ukraine<br>Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Kiev Đảng Cộng sản Ukraine
|
| 26/1934-31/19391937
| rowspan=3|Bị bắt tháng 2/1938
|
|-align=center
|Quyền Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Kuibyshev Đảng Cộng sản toàn Liên bang ||3/1937-6/1937
| 60
|[[Pavel Postyshev]]<br>(1887–1939)
|
|
|
|
| 2/1934-3/1939
|
|-align=center
|Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Kuibyshev Đảng Cộng sản toàn Liên bang||11/1937-1/1938
| 61
|[[Eduard Pramnek]]<br>(1899–1938)
|
|
|
|
| 2/1934-3/1939
|
|-align=center
| 6249
|[[Georgy Pyatakov]]<br>(1890–1937)
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
|
| Phó Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Công nghiệp nặng Liên Xô
|
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
|
| Phó Ủy viên Nhân dân thứ nhất Bộ Dân ủy Công nghiệp nặng Liên Xô
|
| 26/1934-39/19391936
| Miễn nhiệm chức vụ tháng 9/1936
|
|-align=center
| 50
|[[Osip Piatnitsky]]<br>(1882–1938)
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
| Ủy viên Đoàn chủ tịch ủy ban chấp hành quốc tế cộng sản
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
| Trưởng ban Ban Chính trị và Hành chính Trung ương Đảng
| 8/1935-7/1937
| Bị bắt tháng 7/1937
|-align=center
| 6351
|[[Mikhail Razumov]]<br>(1894–1937)
|
| Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Đông Siberia Đảng Cộng sản toàn Liên bang
|
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
|
| Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Đông Siberia Đảng Cộng sản toàn Liên bang
|
| 2/1934-36/19391937
| Miễn nhiệm tại Hội nghị Trung ương lần thứ 11 (6/1937)
|
|-align=center
| 6452
|[[Jānis Rudzutaks]]<br>(1887–1938)
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
|
| Phó Chủ tịch Hội đồng Dân ủy Liên Xô<br>Phó Chủ tịch Hội đồng Lao động và Quốc phòng Liên Xô
|
| style="background:#FFFF00; color:white;" width=1%|
|
| Phó Chủ tịch Hội đồng Dân ủy Liên Xô
|
| 4/1937-5/1937||Bị bắt tháng 5/1937
| 2/1934-3/1939
|
|-align=center
| 6553
|[[Moisei Rukhimovich]]<br>(1889–1938)
|
|
|
|
| 2/1934-3/1939
|
|-align=center
| 66
|[[Ivan Rumyantsev]]<br>(1886–1937)
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
|
| Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Phía Tây Đảng Cộng sản toàn Liên bang
|
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
|
| Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Phía Tây Đảng Cộng sản toàn Liên bang
|
| 2/1934-36/19391937
| Miễn nhiệm tại Hội nghị Trung ương lần thứ 11 (6/1937)
|
|-align=center
| rowspan=2|54
|rowspan=2|[[Moisei Rukhimovich]]<br>(1889–1938)
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1% rowspan=2|
| rowspan=2|Giám đốc Nhà máy Liên hợp Kuzbassugol
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1% rowspan=2|
| Phó Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Công nghiệp nặng Liên Xô
| 6/1934-12/1936
| rowspan=2|Bị bắt tháng 10/1937
|-align=center
| Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Công nghiệp Quốc phòng Liên Xô ||12/1936-10/1937
| 67
|-align=center
| 55
|[[Kuzma Ryndin]]<br>(1893–1938)
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
| Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Chelyabinsk Đảng Cộng sản toàn Liên bang
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
| Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Chelyabinsk Đảng Cộng sản toàn Liên bang
| 2/1934-10/1937||Bị bắt tháng 10/1937
|-align=center
| rowspan=2|56
|rowspan=2|[[Joseph Stalin]]<br>(1878–1953)
| style="background:Gold; color:white;" width=1%|
| rowspan=2|Ủy viên Đoàn Chủ tịch ủy ban chấp hành quốc tế cộng sản
| style="background:Gold; color:white;" width=1%|
| rowspan=2|Ủy viên Đoàn Chủ tịch ủy ban chấp hành quốc tế cộng sản<br>Ủy viên Ủy ban Thường vụ về các vấn đề bí mật và các vấn đề chính sách đối ngoại thuộc Bộ Chính trị<br>Ủy viên Ban Thường vụ về các vấn đề kinh tế Bộ Chính trị
| rowspan=2|2/1934-3/1939
|rowspan=2|
|-align=center
|style="background:#000080; color:white;" width=1%| || style="background:#000080; color:white;" width=1%|
|-align=center
| 61
|[[Eduard Pramnek]]<br>(1899–1938)
|
|
Hàng 766 ⟶ 771:
| 2/1934-3/1939
|
|-align=center
| 71
|[[Joseph Stalin]]<br>(1878–1953)
|
|
|
|
| 2/1934-3/1939
|
|-align=center
| 72
Hàng 1.001 ⟶ 997:
| 81
|[[Mikhail Efimovich Mikhailov|Mikhail Mikhailov]]<br>(1902–1938)
|
|
|
|
| 2/1934-3/1939
|
|-align=center
| 57
|[[Nikolay Pakhomov]]<br>(1890–1938)
|
|