Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô khóa XVII”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 848:
| Ủy viên Cục Tổ chức Trung ương Đảng<br>Bí thư thứ nhất Hội đồng Công đoàn Trung ương Liên bang<br>Chủ tịch Xô viết Quốc gia Xô viết Tối cao Liên Xô
| 1/1938-3/1939
|
|-align=center
| 61
|[[Eduard Pramnek]]<br>(1899–1938)
|
|
|
|
| 2/1934-3/1939
|
|-align=center
Hàng 867 ⟶ 858:
| 1/1937-6/1937
| Bị bắt tháng 6/1937
|-align=center
| 68
|[[Genrikh Yagoda]]<br>(1891–1938)
|
|
|
|
| 2/1934-3/1939
|
|-align=center
| 81
|[[Iona Yakir]]<br>(1896–1937)
|
|
|
|
| 2/1934-3/1939
|
|-align=center
| 70
|[[Pyotr Smorodin]]<br>(1897–1938)
|
|
|
|
| 2/1934-3/1939
|
|-align=center
| 74
|[[Aleksandr Ugarov]]<br>(1900-1939)
|
|
|
|
| 2/1934-3/1939
|
|-align=center
| 78
|[[Yakov Yakovlev]]<br>(1896–1938)
|
|
|
|
| 2/1934-3/1939
|
|-align=center
| rowspan=2|68
Hàng 923 ⟶ 869:
|-align=center
| Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Nông nghiệp Liên Xô ||10/1937-11/1938
|-align=center
| rowspan=2|69
|rowspan=2|[[Genrikh Yagoda]]<br>(1891–1938)
| style="background:#008000; color:white;" width=1% rowspan=2|
| rowspan=2|Phó Chủ tịch Ủy ban Dự trữ thuộc Hội đồng Lao động và Quốc phòng Liên Xô<br>Phó Chủ tịch thứ hai Cục Chính trị Quốc gia toàn liên bang thuộc Hội đồng Dân ủy Liên Xô
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1% rowspan=2|
| Phó Chủ tịch Ủy ban Dự trữ thuộc Hội đồng Lao động và Quốc phòng Liên Xô<br>Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Nội vụ Liên Xô
| 7/1934-9/1936
| rowspan=2|Bị bắt tháng 3/1937
|-align=center
| Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Thông tin Liên Xô ||9/1936-4/1937
|-align=center
| rowspan=2|70
|rowspan=2|[[Iona Yakir]]<br>(1896–1937)
| style="background:#008000; color:white;" width=1% rowspan=2|
| rowspan=2|Tư lệnh Quân khu Ukraine
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1% rowspan=2|
| Ủy viên Hội đồng Quân sự thuộc Bộ Dân ủy Quốc phòng Liên Xô<br>Tư lệnh Quân khu Kiev
| 5/1935-5/1937||rowspan=2|Bị bắt tháng 5/1937, miễn nhiệm chức vụ tại Hội nghị Trung ương lần thứ 11 (6/1937)
|-align=center
| Tư lệnh Quân khu Leningrad||5/1937
|-align=center
| rowspan=3|71
|rowspan=3|[[Yakov Yakovlev]]<br>(1896–1938)
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1% rowspan=3|
| rowspan=3|Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Nông nghiệp Liên Xô
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1% rowspan=3|
| Trưởng ban Ban Nông nghiệp Trung ương Đảng
| 10/1934-10/1936
| rowspan=3|Bị bắt tháng 10/1937
|-align=center
| Phó Chủ nhiệm thứ nhất Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng||10/1936-10/1937
|-align=center
| Quyền Bí thư thứ nhất Trung ương Đảng Cộng sản Belarus||7/1937-8/1937
|-align=center
| 72
Hàng 944 ⟶ 924:
|Chủ tịch Hội đồng Dân ủy Nga Xô
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
| Chủ tịch Hội đồng quản trị của Ngân hàng Nhà nước Liên Xô
| 9/1938-3/1939
| Bầu bổ sung tại Hội nghị Trung ương lần thứ 12 (10/1937).
Hàng 984 ⟶ 964:
| Bầu bổ sung tại Hội nghị Trung ương lần thứ 12 (10/1937)
|-align=center
| rowspan=2|79
|rowspan=2|[[Ivan Makarov]]<br>(1888–1949)
| style="background:008000; color:white;" width=1% rowspan=2|
|
| rowspan=2|Cục trưởng Cục Luyện kim và hợp kim cao cấp thuộc Bộ Dân ủy Công nghiệp nặng Liên Xô
|
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
|
| Phó Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Công nghiệp nặng Liên Xô
|
| 210/19341938-31/1939
| rowspan=2|Bầu bổ sung tại Hội nghị Trung ương lần thứ 12 (10/1937)
|
|-align=center
| Giám đốc nhà máy "Fraser"||1/1939-3/1939
|-align=center
| 80
|[[Lev Mekhlis]]<br>(1889–1953)
| style="background:008000; color:white;" width=1%|
|
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
|
| 10/1937-3/1939
|
| Bầu bổ sung tại Hội nghị Trung ương lần thứ 12 (10/1937)
|
| 2/1934-3/1939
|
|-align=center
| 81
|[[Mikhail Efimovich Mikhailov|Mikhail Mikhailov]]<br>(1902–1938)
| style="background:008000; color:white;" width=1%|
|
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
|
| 10/1937-3/1939
| Bầu bổ sung tại Hội nghị Trung ương lần thứ 12 (10/1937)
|-align=center
| 82
|[[Nikolay Pakhomov]]<br>(1890–1938)
| style="background:008000; color:white;" width=1%|
|
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
|
| 210/19341937-3/1939
| Bầu bổ sung tại Hội nghị Trung ương lần thứ 12 (10/1937)
|-align=center
| 83
|[[Eduard Pramnek]]<br>(1899–1938)
| style="background:008000; color:white;" width=1%|
|
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
|
| 10/1937-3/1939
| Bầu bổ sung tại Hội nghị Trung ương lần thứ 12 (10/1937)
|-align=center
| 5784
|[[NikolayPyotr PakhomovSmorodin]]<br>(1890–19381897–1938)
| style="background:008000; color:white;" width=1%|
|
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
|
| 10/1937-3/1939
| Bầu bổ sung tại Hội nghị Trung ương lần thứ 12 (10/1937)
|-align=center
| 85
|[[Aleksandr Ugarov]]<br>(1900-1939)
| style="background:008000; color:white;" width=1%|
|
| style="background:#FF0000; color:white;" width=1%|
|
| 210/19341937-3/1939
| Bầu bổ sung tại Hội nghị Trung ương lần thứ 12 (10/1937)
|
|}