Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô khóa XVII”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 1.106:
| 7
|[[Anton Bulin]]<br>(1894–1938)
|
|
| style="background:#008000; color:white;" width=1%|
| Chính ủy Quân khu Belarus
|
| || ||style="background:#008000; color:white;" width=1%| || ||2/1934-3/1939 ||
| 2/1934-3/1939
| Chủ nhiệm ủy ban Tư lệnh Giám sát Hồng quân
| 4/1937-10/1937||Bầu làm Ủy viên Trung ương Đảng từ 10/1937
|-align=center
| 8
|[[Nikolai Ivanovich Bukharin|Nikolai Bukharin]]<br>(1888–1938)
| || ||style="background:#008000FF000; color:white;" width=1%| || ||2/1934-3/1939 ||
| Ủy viên Bộ Dân ủy Công nghiệp nặng Liên Xô
| || ||style="background:#008000; color:white;" width=1%| || ||2/1934-3/1939 ||
| Tổng biên tập tờ báo Izvestia
| 2/1934-2/1937||Bị bắt tháng 2/1937
|-align=center
| 9
|[[Yavlov Bykin]]<br>(1888–1938)
|
| Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Bashkir Đảng Cộng sản toàn Liên bang
|
| style="background:#008000; color:white;" width=1%|
| Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Bashkir Đảng Cộng sản toàn Liên bang
|
| 2/1934-310/19391937||Bị bắt tháng 10/1937
|-align=center
| 910
|[[Yevgeny Veger]]<br>(1899–1937)
| || Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Odessa Đảng Cộng sản Ukraine ||style="background:#008000; color:white;" width=1%| ||Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Odessa Đảng Cộng sản Ukraine ||2/1934-6/1937|| Miễn nhiệm chức vụ tháng 6/1937
|-align=center
| 11
|[[Gavrii Veynberg]]<br>(1891–1946)
|style="background:#008000; color:white;" width=1%| ||Ủy viên Đoàn Chủ tịch Hội đồng Công đoàn Trung ương Liên Xô <br>Thư ký Hội đồng Liên minh Công đoàn Trung ương Liên Xô ||style="background:#008000; color:white;" width=1%| ||Cục trưởng Cục Công nghiệp Macaroni thuộc Bộ Dân ủy Công nghiệp Thực phẩm Nga Xô ||5/1937-3/1939 ||
|-align=center
| 12
|[[Nikolai Gikalo]]<br>(1897–1938)
| ||Bí thư thứ nhất Trung ương Đảng Cộng sản Belarus ||style="background:#008000; color:white;" width=1%| ||Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Kharkov Đảng Cộng sản Ukraine ||2/1937-10/1937 ||Miễn nhiệm chức vụ tháng 10/1937
|-align=center
| 10
|[[Nikolai Demchenko]]<br>(1896–1937)|| || ||style="background:#008000; color:white;" width=1%| || ||2/1934-3/1939 ||
|-align=center
Hàng 1.137 ⟶ 1.157:
| 12
|[[Nikolai Filatov]]<br>(1891–1939)
| || ||style="background:#008000; color:white;" width=1%| || ||2/1934-3/1939 ||
|-align=center
| 13
|[[Nikolai Gikalo]]<br>(1897–1938)
| || ||style="background:#008000; color:white;" width=1%| || ||2/1934-3/1939 ||
|-align=center
Hàng 1.329 ⟶ 1.345:
| 60
|[[Józef Unszlicht]]<br>(1879–1938)
| || ||style="background:#008000; color:white;" width=1%| || ||2/1934-3/1939 ||
|-align=center
| 61
|[[Yevgeny Veger]]<br>(1899–1937)
| || ||style="background:#008000; color:white;" width=1%| || ||2/1934-3/1939 ||
|-align=center
| 62
|[[Alexander Yegorov]]<br>(1883–1939)
| || ||style="background:#008000; color:white;" width=1%| || ||2/1934-3/1939 ||
|-align=center
| 63
|[[Gavrii Veynberg]]<br>(1891–1946)
| || ||style="background:#008000; color:white;" width=1%| || ||2/1934-3/1939 ||
|-align=center