Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô khóa XVII”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 1.140:
| ||Bí thư thứ nhất Trung ương Đảng Cộng sản Belarus ||style="background:#008000; color:white;" width=1%| ||Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Kharkov Đảng Cộng sản Ukraine ||2/1937-10/1937 ||Miễn nhiệm chức vụ tháng 10/1937
|-align=center
| 1013
|[[Nikolay Goloded]]<br>(1894–1937)
|[[Nikolai Demchenko]]<br>(1896–1937)|| || ||style="background:#008000; color:white;" width=1%| || ||2/1934-3/1939 ||
|style="background:#008000; color:white;" width=1%| ||Chủ tịch Hội đồng Dân ủy Belarus Xô<br>Chủ tịch Hội đồng Trung ương Hiệp hội Hỗ trợ Xây dựng Quốc phòng, Hàng không và Hóa chất Belarus Xô||style="background:#008000; color:white;" width=1%| ||Chủ tịch Hội đồng Trung ương Hiệp hội Hỗ trợ Xây dựng Quốc phòng, Hàng không và Hóa chất Belarus Xô ||5/1937-6/1937 ||Bị bắt tháng 6/1937
|-align=center
| 14
|[[Hryhoriy Hrynko]]<br>(1890–1938)
| ||Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Tài chính Liên Xô ||style="background:#008000; color:white;" width=1%| ||Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Tài chính Liên Xô ||2/1934-8/1937 ||Bị bắt tháng 8/1937
|-align=center
| 15
|[[Fyodor Gryadinsky]]<br>(1893–1938)
|style="background:#008000; color:white;" width=1%| ||Chủ tịch ủy ban chấp hành Xô viết tỉnh Tây Siberia ||style="background:#008000; color:white;" width=1%| ||Chủ tịch ủy ban chấp hành Xô viết tỉnh Tây Siberia ||2/1934-8/1937 ||Bị bắt tháng 8/1937
|-align=center
| rowspan=3|16
|rowspan=3|[[Nikolai Demchenko]]<br>(1896–1937)||rowspan=3| ||rowspan=3|Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Kiev Đảng Cộng sản Ukraine ||style="background:#008000; color:white;" width=1% rowspan=3| ||Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Kharkov Đảng Cộng sản Ukraine ||6/1934-9/1936 ||rowspan=3|Bị bắt tháng 7/1937
|-align=center
| Phó Ủy viên Nhân dân thứ nhất Bộ Dân ủy Nông nghiệp Liên Xô ||9/1936-4/1937
|-align=center
| Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Ngũ cốc, chăn nuôi và nông trường quốc doanh Liên Xô ||4/1937-7/1937
|-align=center
| 10
Hàng 1.157 ⟶ 1.173:
| 12
|[[Nikolai Filatov]]<br>(1891–1939)
| || ||style="background:#008000; color:white;" width=1%| || ||2/1934-3/1939 ||
|-align=center
| 14
|[[Nikolay Goloded]]<br>(1894–1937)
| || ||style="background:#008000; color:white;" width=1%| || ||2/1934-3/1939 ||
|-align=center
| 15
|[[Fyodor Gryadinsky]]<br>(1893–1938)
| || ||style="background:#008000; color:white;" width=1%| || ||2/1934-3/1939 ||
|-align=center
| 16
|[[Hryhoriy Hrynko]]<br>(1890–1938)
| || ||style="background:#008000; color:white;" width=1%| || ||2/1934-3/1939 ||
|-align=center