Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hồ Chí Minh”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi lại sửa đổi của Nguyễn Đức Anh đẹp trai (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của Tuanminh01
Thẻ: Lùi tất cả Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
n Cập nhật thông tin
Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 3:
 
{{Bài cùng tên}}
{{Thông tin viên chức
| tên = Hồ Chí Minh
| hình = Ho Chi Minh 1946.jpg
| cỡ hình = 220px
| miêu tả = Chân dung Hồ Chí Minh, được chụp năm [[1946]]
| quốc tịch =
| ngày sinh = {{ngày sinh|1890|5|19}}
| nơi sinh = [[Nghệ An]], [[Liên bang Đông Dương]]
Hàng 13 ⟶ 14:
| ngày chết = {{ngày mất và tuổi|1969|9|2|1890|5|19}}
| nơi chết = [[Hà Nội]], [[Việt Nam Dân chủ Cộng hòa]]
| thêm =
| chức vụ 2 = [[Tập tin:Coat of arms of Vietnam.svg|22px]]<br/>[[Chủ tịch nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa]]
| bắt đầu 2 = [[2 tháng 9]] năm [[1945]]
| kết thúc 2 = [[2 tháng 9]] năm [[1969]]<br />{{số năm theo năm và ngày|1945|9|2|1969|9|2}}
Hàng 35 ⟶ 37:
| kế nhiệm 2 = [[Tôn Đức Thắng]] (''Quyền Chủ tịch'')
| địa hạt 2 = [[Việt Nam]]
| trưởng chức vụ 2 =
| trưởng viên chức 2 =
| phó chức vụ 2 = [[Phó chủ tịch nước]]
| phó viên chức 2 = [[Nguyễn Hải Thần]] (1945-1946)<br >[[Vũ Hồng Khanh]] (1946)<br >[[Tôn Đức Thắng]] (1960-1969)
| chức vụ 4khác 2 =[[File:Emblem VPA.svg|22px]]<br>
| thêm 3 =
| chức vụ 4 = [[File:Emblem VPA.svg|22px]]<br>
[[Hội đồng quốc phòng và an ninh Việt Nam|Chủ tịch Hội đồng Quốc phòng tối cao]]<br/>[[Tổng tư lệnh]] [[Quân đội nhân dân Việt Nam|các lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam]]
| bắt đầu 4 = [[19 tháng 8]] năm [[1948]]
Hàng 43 ⟶ 49:
| tiền nhiệm 4 = ''chức vụ thành lập''
| kế nhiệm 4 = [[Tôn Đức Thắng]]
| địa hạt 4 =
 
| trưởng chức vụ 4 =
| trưởng viên chức 4 =
| phó chức vụ 4 =
| thêm 2 =
| chức vụ 3 = [[Tập tin:Coat of arms of Vietnam.svg|22px]]<br/>[[Thủ tướng Việt Nam|Thủ tướng Chính phủ nước Việt Nam Dân chủ cộng hòa]]
| bắt đầu 3 = [[2 tháng 9]] năm [[1945]]
Hàng 50 ⟶ 60:
| kế nhiệm 3 = [[Phạm Văn Đồng]]
| địa hạt 3 = [[Chính phủ Việt Nam]]
| trưởng chức vụ 3 =
| trưởng viên chức 3 =
| phó chức vụ 3 = Phó Thủ tướng
| phó viên chức 3 = * [[Nguyễn Hải Thần]] (1945-1946)
* [[Nguyễn Hải Thần]] (1945-1946)
* [[Phạm Văn Đồng]] (1946-1955)
| chức vụ khác 3 =
| chức vụ = [[Tập tin:Communist Party of Vietnam flag logo.svg|22px]]<br/>[[Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam#Chủ tịch Đảng (1951–1969)|Chủ tịch Đảng Lao động Việt Nam]]
| bắt đầu = [[19 tháng 2]] năm [[1951]]
Hàng 60 ⟶ 72:
| kế nhiệm = [[Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam#Chủ tịch Đảng (1951–1969)|bị bãi bỏ]]
| địa hạt = [[Đảng Cộng sản Việt Nam]]
| trưởng chức vụ =
| trưởng viên chức =
| phó chức vụ =
| phó viên chức =
| chức vụ khác =
| phó viên chức 4 =
| chức vụ khác 4 =
| thêm 4 =
| chức vụ 5 = [[Bộ trưởng]] [[Bộ Ngoại giao (Việt Nam)|Bộ Ngoại giao Việt Nam]] (Lần 1)
| bắt đầu 5 = [[28 tháng 8]] năm [[1945]]
Hàng 68 ⟶ 86:
| kế nhiệm 5 = [[Nguyễn Tường Tam]]
| địa hạt 5 = [[Bộ Ngoại giao Việt Nam]]
| trưởng chức vụ 5 =
| trưởng viên chức 5 =
| phó chức vụ 5 =
| phó viên chức 5 =
| chức vụ khác 5 =
| thêm 5 =
| chức vụ 6 = [[Bộ trưởng]] [[Bộ Ngoại giao (Việt Nam)|Bộ Ngoại giao Việt Nam]] (Lần 2)
| bắt đầu 6 = [[3 tháng 11]] năm [[1946]]
Hàng 76 ⟶ 98:
| kế nhiệm 6 = [[Hoàng Minh Giám]]
| địa hạt 6 = [[Bộ Ngoại giao Việt Nam]]
| trưởng chức vụ 6 =
| trưởng viên chức 6 =
| phó chức vụ 6 =
| phó viên chức 6 =
| chức vụ khác 6 =
| thêm 6 =
| chức vụ 7 = [[Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Ủy viên Bộ chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam]]
| bắt đầu 7 = [[31 tháng 3]] năm [[1935]]
Hàng 84 ⟶ 110:
| kế nhiệm 7 =
| địa hạt 7 = [[Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam]]
| trưởng chức vụ 7 =
| trưởng viên chức 7 =
| phó chức vụ 7 =
| phó viên chức 7 =
| chức vụ khác 7 =
| thêm 7 =
| chức vụ 8 = [[Hội Chữ thập đỏ Việt Nam|Chủ tịch danh dự Hội Chữ thập Đỏ Việt Nam]]<ref>[http://redcross.org.vn/redcross2/vn/home/InfoDetail.jsp?area=1&cat=1966&ID=17198 Lịch sử Hội Chữ thập Đỏ Việt Nam], Trung ương Hội Chữ thập Đỏ Việt Nam</ref>
| bắt đầu 8 = [[23 tháng 11]] năm [[1946]]
Hàng 92 ⟶ 122:
| kế nhiệm 8 = [[Đỗ Mười]]
| địa hạt 8 =
| trưởng chức vụ 8 =
| trưởng viên chức 8 =
| phó chức vụ 8 =
| phó viên chức 8 =
| chức vụ khác 8 =
| thêm 8 =
| chức vụ 9 =
| bắt đầu 9 =
| kết thúc 9 =
| tiền nhiệm 9 =
| kế nhiệm 9 =
| địa hạt 9 =
| trưởng chức vụ 9 =
| trưởng viên chức 9 =
| phó chức vụ 9 =
| phó viên chức 9 =
| chức vụ khác 9 =
| thêm 9 =
| chức vụ 10 =
| bắt đầu 10 =
| kết thúc 10 =
| tiền nhiệm 10 =
| kế nhiệm 10 =
| địa hạt 10 =
| trưởng chức vụ 10 =
| trưởng viên chức 10 =
| phó chức vụ 10 =
| phó viên chức 10 =
| chức vụ khác 10 =
| thêm 10 =
| chức vụ 11 =
| bắt đầu 11 =
| kết thúc 11 =
| tiền nhiệm 11 =
| kế nhiệm 11 =
| địa hạt 11 =
| trưởng chức vụ 11 =
| trưởng viên chức 11 =
| phó chức vụ 11 =
| phó viên chức 11 =
| chức vụ khác 11 =
| thêm 11 =
| chức vụ 12 =
| bắt đầu 12 =
| kết thúc 12 =
| tiền nhiệm 12 =
| kế nhiệm 12 =
| địa hạt 12 =
| trưởng chức vụ 12 =
| trưởng viên chức 12 =
| phó chức vụ 12 =
| phó viên chức 12 =
| chức vụ khác 12 =
| thêm 12 =
| đa số =
| đảng = [[File:Flag of the Communist Party of Vietnam.svg|22px]] [[Đảng Cộng sản Việt Nam]]<br>[[File:Logopcf13.png|22px]] [[Đảng Cộng sản Pháp]] ([[1920]])
Hàng 99 ⟶ 181:
| giáo dục =
| học trường =
| học vị =
| nghề nghiệp =
| dân tộc = [[Người Việt|Kinh]]
| đạo = [[Không tôn giáo|Không]] (Vô thần)
| chữ ký = Ho Chi Minh Signature.svg
| giải thưởng =
| họ hàng = [[Gia đình Hồ Chí Minh#Hà Thị Hi|Hà Thị Hi]] (bà nội) <br>[[Bạch Liên nữ sĩ|Nguyễn Thị Thanh]] (chị)<br>[[Nguyễn Sinh Khiêm]] (anh)<br>[[Nguyễn Sinh Nhuận]] (em, mất lúc sơ sinh)
| sinh = [[Nguyễn Sinh Cung]]
| cha = [[Nguyễn Sinh Sắc]]
| mẹ = [[Hoàng Thị Loan]]
| vợ =
| vợ = [[Tăng Tuyết Minh]] ([[#Hôn nhân|tranh cãi]])
| chồng =
| hôn ước =