Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô khóa XVII”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 1.159:
| Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Ngũ cốc, chăn nuôi và nông trường quốc doanh Liên Xô ||4/1937-7/1937
|-align=center
| rowspan=3|17
|rowspan=3|[[Terenty Deribas]]<br>(1883–1938)
| rowspan=3|
|
| rowspan=3|Đặc phái viên Tổng cục chính trị Nhà nước Liên Xô thuộc Hội đồng Dân ủy Liên Xô vùng lãnh thổ Viễn Đông<br>Trưởng phòng phòng đặc biệt thuộc Tổng cục chính trị Nhà nước Liên Xô thuộc Quân đội Viền Đông Cờ đỏ đặc biệt<br>Ủy viên Hội đồng Quân sự Cách mạng thuộc Quân đội Viền Đông Cờ đỏ đặc biệt
| style="background:#008000; color:white;" width=1% rowspan=3|
| Cục trưởng Cục Viễn Đông Bộ Dân ủy Nội vụ Liên Xô
| 7/1934-5/1937<br>6/1937-7/1937||rowspan=3|Bị bắt tháng 8/1937
|-align=center
| Ủy viên Bộ Dân ủy Nội vụ Liên Xô ||5/1937-6/1937
|-align=center
|Cục trưởng Cục Viễn Đông Bộ Dân ủy Nội vụ Liên Xô ||6/1937-7/1937
|-align=center
| rowspan=2|18
|rowspan=2|[[Alexander Yegorov]]<br>(1883–1939)
|rowspan=2| || rowspan=2|Tổng tham mưu trưởng Bộ Tổng Tham mưu Hồng quân Liên Xô||style="background:#008000; color:white;" width=1% rowspan=2| || Phó Ủy viên Nhân dân thứ nhất Bộ Dân ủy Quốc phòng Liên Xô ||5/1937-1/1938 ||rowspan=2|Bị bắt tháng 3/1938
|-align=center
| Tư lệnh Quân khu Transca ||1/1938-2/1938
|-align=center
| 19
|[[Ivan Yeromin]]<br>(1895–1937)
| || Phó Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Công nghiệp nhẹ Liên Xô ||style="background:#008000; color:white;" width=1%| ||Phó Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Công nghiệp nhẹ Liên Xô ||2/1934-9/1937 ||Bị bắt tháng 9/1937 và xử bắn sau đó
|-align=center
| 11
Hàng 1.349 ⟶ 1.363:
| 60
|[[Józef Unszlicht]]<br>(1879–1938)
| || ||style="background:#008000; color:white;" width=1%| || ||2/1934-3/1939 ||
|-align=center
| 62
|[[Alexander Yegorov]]<br>(1883–1939)
| || ||style="background:#008000; color:white;" width=1%| || ||2/1934-3/1939 ||
|-align=center
| 64
|[[Ivan Yeromin]]<br>(1895–1937)
| || ||style="background:#008000; color:white;" width=1%| || ||2/1934-3/1939 ||
|-align=center