Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thủy ngân(I) chloride”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo liên kết
n dọn dẹp, replaced: , → ,
Dòng 35:
| BoilingPtC = 383
| BoilingPt_notes = (thăng hoa)
| Solubility = ,2 mg/100 mL
| SolubleOther = Không tan trong [[etanol]], [[ete]]
| RefractIndex = 1,973
Dòng 73:
 
{{hợp chất thủy ngân}}
 
[[Thể loại:Hợp chất thủy ngân]]
[[Thể loại:Muối clorua]]