Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rain (nghệ sĩ)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 79:
* [[Ngôi nhà hạnh phúc]] (풀하우스) (2004)
* [[A love to kill / Yêu khờ dại|Phép màu tình yêu]] (이 죽일놈의 사랑) (2005)
* [[The Fugitive: Plan B / Kế hoạch B|Kế hoạch B]] (도망자 플랜 B) (2010)
* [[My Lovely Girl]] (SBS 2014)
* [[Diamond Lover (First China Drama-2015)/Người tình kim cương]] (2015)
* [[Quý ông trở lại]] (SBS 2016)
*[[Phác họa|Sketch]] / Phác họa (2018)
*Welcome 2 life/
=== Phim điện ảnh ===
|