Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách hồ chứa nước ở Hồng Kông”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
Dòng 3:
 
== Hồ chứa nước uống ==
{| class="RM_table wikitable sortable plainlinks" style="width:100%; font-size:92.5%; margin-top:0.5em; text-align: center;"
{{Expand list}}
|-
=== Tân Giới ===
! Tên gọi !! Năm {{nowrap|xây dựng}} !! Dung tích {{nowrap|(triệu m<sup>3</sup>)}} !! {{nowrap|Chiều dài/chiều cao}} đập chính (m) !! Thuộc công viên !! Thuộc {{nowrap|hành chính}}
 
|-
*[[Hồ Vạn Nghi|Hồ chứa nước Vạn Nghi]] (萬宜水庫)
| [[Hồ chứa nước Bạc Phù Lâm|{{nowrap|Hồ chứa nước}} Bạc Phù Lâm]] <br/> (薄扶林水塘) || 1863 || 0,233 || 171,0 / 18,0 || [[Công viên giao dã Bạc Phù Lâm|{{nowrap|Công viên giao dã}} Bạc Phù Lâm]] ||rowspan="4"| [[Quận Nam (Hồng Kông)|Quận Nam]]
*[[Hồ Thuyền Loan Đạm|Hồ chứa Thuyền Loan Đạm]] (船灣淡水湖)
|-
*[[Hồ Thành Môn|Hồ chứa nước Thành Môn]] (城門水塘)
**| [[Hồ Thành Môn|Hồ chứa nước ThànhĐại MônĐầm]] <br/> (城門大潭水塘) || 1889 || 1,490 || 150,0 / 42,0 || [[Công viên giao dã Đại Đầm]]
|-
**[[Hồ Hạ Thành Môn|Hồ chứa nước Hạ Thành Môn]] (下城門水塘)
*| [[Hồ Đạichứa Lãmnước DũngAberdeen|Hồ chứa nước ĐạiAberdeen Lãm DũngHạ]] <br/> {{nowrap|(大欖涌香港仔下水塘)}} || 1890 || 0,486 || 96,0 / 18,1 || [[Công viên giao dã Aberdeen]]
|-
 
| Hồ chứa nước Đại Đầm Phó <br/> (大潭副水塘) || 1904 || 0,080 || 36,6 / 11,9 || Công viên giao dã Đại Đầm
=== Cửu Long ===
|-
 
*| [[Hồ Cửu Long|Hồ chứa nước Cửu Long]] <br/> (九龍水塘) || 1906 || 1,578 || 182,9 / 33,2 || [[Công viên giao dã Kim Sơn]] || [[Sa Điền]]
|-
**[[Hồ Cửu Long|Hồ chứa nước Cửu Long]] (九龍水塘)
| Hồ chứa nước Đại Đầm Trung <br/> (大潭中水塘) || 1907 || 0,686 || 134,1 / 31,0 ||rowspan="2"| Công viên giao dã Đại Đầm ||rowspan="2" | Quận Nam
**[[Hồ Cửu Long Phó|Hồ chứa nước Cửu Long Phó]] (九龍副水塘)
|-
**[[Hồ Cửu Long Tiếp Thu|Hồ chứa nước Cửu Long Tiếp Thu]] (九龍接收水塘)
**[[Hồ Thạch Lê Bối| Hồ chứa nước ThạchĐại Đầm Bối]]Đốc <br/> (石梨貝大潭篤水塘) || 1917 || 6,047 || 363,9 / 49,0
|-
 
| Hồ chứa nước Thạch Lê Bối <br/> (石梨貝水塘) || 1925 || 0,374 || 83,5 / 22,3 || rowspan="2"| Công viên giao dã Kim Sơn ||rowspan="2"| Sa Điền
=== Đảo Hồng Kông ===
|-
 
*[[Hồ Hương Cảng Tể| Hồ chứa nước HươngCửu CảngLong Tể]]Tiếp Thu <br/> (香港仔九龍接收水塘) || 1926 || 0,121 || 70,1 / 13,0
|-
**[[Hồ Hương Cảng Tể Thượng|Hồ chứa nước Hương Cảng Tể Thượng]] (香港仔上水塘)
**[[Hồ Hương Cảng Tể Hạ| Hồ chứa nước HươngAberdeen CảngThượng Tể Hạ]]<br/> (香港仔水塘) ||rowspan="2"| 1931 || 0,773 || 126,8 / 35,9 || Công viên giao dã Aberdeen || Quận Nam
|-
*[[Hồ Bác Bồ Lâm|Hồ chứa nước Bác Bồ Lâm]] (薄扶林水塘)
| Hồ chứa nước Cửu Long Phó <br/> (九龍副水塘) || 0,800 || 106,0 / 41,1 || Công viên giao dã Kim Sơn || Sa Điền
*[[Hồ Đại Đầm|Hồ chứa nước Đại Đầm]] (大潭水塘)
|-
**[[Hồ Đại Đầm Thượng|Hồ chứa nước Đại Đầm Thượng]] (大潭上水塘)
| [[Hồ chứa nước Thành Môn]] <br/> (城門水塘) || 1936 || 13,279 || 213,1 / 86,0 || [[Công viên giao dã Thành Môn]] || [[Thuyên Loan]]
**[[Hồ Đại Đầm Phó|Hồ chứa nước Đại Đầm Phó]] (大潭副水塘)
|-
**[[Hồ Đại Đầm Trung|Hồ chứa nước Đại Đầm Trung]] (大潭中水塘)
**| [[Hồ Đại Đầm Đốc|Hồ chứa nước Đại ĐầmLãm ĐốcDũng]] <br/> (大潭篤欖涌水塘) ||rowspan="2"| 1957 || 20,490 || 370,0 / 54,9 || rowspan="2"| [[Công viên giao dã Đại Lãm]] || [[Đồn Môn]]
|-
*[[Hồ Hoàng Nê Dũng|Hồ chứa nước Hoàng Nê Dũng]] (黃泥涌水塘)
| [[Hồ lắng Thâm Tĩnh|Hồ lắng <br/> Thâm Tĩnh]] <br/>(深井沉澱池) || 0,12 || 86,9 / 20,7 || Thuyên Loan
 
|-
=== Đại Tự Sơn ===
| [[Hồ chứa nước Thạch Bích]] <br/> (石壁水塘) || 1963 || 24,461 || 718,1 / 54,6 || [[Công viên giao dã Nam Đại Tự]] || [[Li Đảo]]
 
|-
*[[Hồ Du Cảnh Loan|Hồ chứa nước Du Cảnh Loan]] (愉景灣水塘)
| [[Hồ chứa nước Hạ Thành Môn]] <br/> (下城門水塘) || 1964 || 4,299 || 228,9 / 66,5 || Công viên giao dã Thành Môn|| Sa Điền
*[[Hồ Thạch Bích|Hồ chứa nước Thạch Bích]] (石壁水塘)
|-
| [[Hồ chứa nước Thuyền Loan Đạm]] <br/> (船灣淡水湖) || 1968 || 229,729 || 2011,68 / 27,5 (đập tràn: 243,8 / 9,4) || [[Công viên giao dã Thuyền Loan]] || [[Đại Bộ, Hồng Kông|Đại Bộ]]
|-
| Hồ chứa nước Vạn Nghi <br/> (萬宜水庫) || 1978 || 281,124 || đập đông: 490,1 / 107,0; đập tây: 759,9 / 102,5 || [[Công viên giao dã Tây Cống Đông]] || [[Tây Cống (quận)|Tây Cống]]
|-
|}
 
== Hồ chứa thủy lợi ==