Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Bảng thông tin COVID-19 tại Việt Nam năm 2020”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 5.101:
| 592
| 100
| Bệnh viện Đa khoa TrungKhu ươngvực Quảng Nam
| {{Không}}
| {{Không}}
Dòng 5.136:
| 23
| rowspan="5" | Quảng Nam
| Bệnh viện Đa khoa TrungKhu ươngvực Quảng Nam
| {{Không}}
| {{Không}}
Dòng 5.355:
| rowspan="5" | Nữ
| rowspan="6" | Quảng Nam
| rowspan="6" | Bệnh viện Đa khoa Trung ương Quảng Nam
| {{Không}}
| {{Không}}
Dòng 5.364:
| 623
| 83
| Bệnh viện Trung ương Huế (CS 2)
| {{Không}}
| {{Không}}
Hàng 5.371 ⟶ 5.372:
| 624
| 69
| rowspan="4" | Bệnh viện Đa khoa Trung ương Quảng Nam
| {{Không}}
| {{Không}}
Hàng 7.045 ⟶ 7.047:
|-
| 834
| 035
| Nam
| rowspan="8" | Quảng Nam
| rowspan="86" | ChưaBệnh xácviện địnhĐa khoa Trung ương Quảng Nam
| {{Không}}
| {{Không}}
| {{Color|Orange|'''Đang điều trị'''}}
| rowspan="82" | gồm 3 ca là F1; 2 ca là người chăm sóc; 2 ca làTừng BN;điều 1trị catại Bệnh ngườiviện vềĐa từkhoa Đà Nẵng.
|-
| 835
Hàng 7.067 ⟶ 7.069:
| {{Không}}
| {{Color|Orange|'''Đang điều trị'''}}
| Tiếp xúc #755
|-
| 837
Hàng 7.074 ⟶ 7.077:
| {{Không}}
| {{Color|Orange|'''Đang điều trị'''}}
| Tiếp xúc #755, mẹ #836
|-
| 838
Hàng 7.080 ⟶ 7.084:
| {{Không}}
| {{Color|Orange|'''Đang điều trị'''}}
| Tiếp xúc #755
|-
| 839
Hàng 7.086 ⟶ 7.091:
| {{Không}}
| {{Color|Orange|'''Đang điều trị'''}}
| Tiếp xúc #755, mẹ #838
|-
| 840
| 36
| rowspan="2" | Bệnh viện Đa khoa Khu vực Quảng Nam
| {{Không}}
| {{Không}}
| {{Color|Orange|'''Đang điều trị'''}}
| Tiếp xúc trực tiếp với #593, #547, #625, #715, #567.
|-
| 841
Hàng 7.099 ⟶ 7.107:
| {{Không}}
| {{Color|Orange|'''Đang điều trị'''}}
| Chưa rõ yếu tố dịch tễ
|-
! colspan="12" style="text-align:center" |Tính đến 09 giờ 00 phút ngày 10 tháng 8 năm 2020