Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hán Vũ Đế”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
一 Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
n Đã lùi lại sửa đổi của 1.55.41.22 (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của 116.109.33.225 Thẻ: Lùi tất cả |
||
Dòng 3:
| tên gốc = 漢武帝
| tước vị = [[Hoàng đế]] [[Tên gọi Trung Quốc|Trung Hoa]]
| thêm = china
| hình = 漢武帝.jpg
| cỡ hình =
| ghi chú hình =
| chức vị = [[Hoàng đế]] [[nhà Hán|nhà Tây Hán]]
Hàng 26 ⟶ 25:
</timeline>
| kiểu tại vị = Trị vì
| tiền nhiệm = [[Hán Cảnh Đế|<font color="grey">Hán Cảnh Đế</font>]]
| nhiếp chính =
| kế nhiệm = [[Hán Chiêu Đế|<font color="blue">Hán Chiêu Đế</font>]]
| niên hiệu = </small>
*Kiến Nguyên ([[140 TCN]] – [[135 TCN]])
Hàng 42 ⟶ 40:
*Diên (Chinh) Hòa ([[92 TCN]] – [[89 TCN]])
*Hậu Nguyên ([[88 TCN]] – [[87 TCN]])
|
| kiểu phối ngẫu = Thê thiếp
| hoàng tộc = [[Nhà Hán|Nhà Tây Hán]]
| kiểu hoàng tộc = Triều đại
| tên đầy đủ = Lưu Triệt (劉徹)
| kiểu tên
| miếu hiệu = [[Thế Tông]] (世宗)
| tước hiệu =
| thụy hiệu = <font color = "grey">Hiếu '''Vũ Hoàng đế''' (孝武皇帝)
| thông tin phối ngẫu = ẩn
| phối ngẫu =
* [[Trần A Kiều]]
*[[Vệ Tử Phu]]
*[[Lý phu nhân]]
| thông tin con cái = ẩn
| con cái = </small>
Hàng 68 ⟶ 61:
*Lưu Đán
*Lưu Tư
*[[Hán Chiêu Đế|Lưu Phất Lăng]]
| cha = [[Hán Cảnh Đế]]
| mẹ = [[Vương Chí]]
| sinh = [[31 tháng 7]], [[156 TCN]]
| mất = [[29 tháng 3]], [[87 TCN]] (69 tuổi)
| nơi mất = [[Trung Quốc]]
| nơi an táng = [[Mậu Lăng]] (茂陵)
}}
'''Hán Vũ Đế''' ([[chữ Hán]]: 漢武帝; [[31 tháng 7]], [[156 TCN]] - [[29 tháng 3]], [[87 TCN]]), hay được phiên thành '''Hán Võ Đế''', tên thật '''Lưu Triệt''' (劉徹), là vị [[hoàng đế]] thứ bảy của [[nhà Hán]] trong [[lịch sử Trung Quốc]].
|