Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Petr Korda”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
AlphamaEditor, Executed time: 00:00:06.2991103 using AWB |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 8:
|height = {{height|m=1,90|precision=0}}
|turnedpro = 1987
|retired =
|plays =
|careerprizemoney = 10,448,900 [[đô la Mỹ]]
|singlesrecord = 410–248
|