Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Amélie Mauresmo”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Liên kết ngoài: clean up using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → (34), → (8) using AWB
Dòng 27:
|doublestitles = 3 (2 ITF)
|highestdoublesranking = 29 (26 tháng 6 năm 2006)
|AustralianOpenDoublesresult = TK ([[Giải quần vợt Úc Mở rộng 1999 - Đôi nữ|1999]])
|FrenchOpenDoublesresult = 2R ([[Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1997 - Đôi nữ|1997]], [[Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1998 - Đôi nữ|1998]])
|WimbledonDoublesresult = F ([[Giải quần vợt Wimbledon 2005 - Đôi nữ|2005]])
|USOpenDoublesresult = 3R ([[Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 1999 - Đôi nữ|1999]])
|CoachYears = 2013–
|CoachPlayers = {{unbulleted list
|[[Michaël Llodra]] (2010) (cố vấn huấn luyện)
|[[Victoria Azarenka]] (2012) (cố vấn huấn luyện)
Dòng 38:
|[[Andy Murray]] (2014–2016)
}}
| CoachSinglesTitles = 8
| CoachDoublesTitles =
| CoachTournamentRecord = [[Giải quần vợt Wimbledon 2013 - Đơn nữ|Wimbledon]] (Bartoli)<br>
2x [[ATP World Tour Masters 1000]] (Murray)
| CoachingAwards =
| CoachingRecords =
}}
{{MedalTop}}