Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Arne Friedrich”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 1:
{{Infobox football biography
| name
| image
| image_size = 250
| caption = Arne Friedrich in July 2014
| fullname
| title = FIFA World Cup South Africa 2010: List of Players
| url = http://www.fifadata.com/document/fwc/2010/PDF_BackUp_2010_06_13/FWC_2010_SquadLists.pdf
Dòng 15:
| birth_place = [[Bad Oeynhausen]], Tây Đức
| height = {{convert|1,85|m|ftin|abbr=on}}
| position
| currentclub = [[Đội tuyển bóng đá U-18 quốc gia Đức|U-18 Đức]] (trợ lý)
| clubnumber =
Dòng 22:
| youthyears3 = 1992–1995 | youthclubs3 = [[SC Herford]]
| youthyears4 = 1995–1999 | youthclubs4 = [[FC Gütersloh]]
| years1 = 1999–2000 | clubs1 = [[SC Verl]]
| years2 = 2000–2002 | clubs2 = [[Arminia Bielefeld]]
| years3 = 2002–2010 | clubs3 = [[Hertha BSC]]
| years4 = 2010–2011 | clubs4 = [[VfL Wolfsburg]]
| years5 = 2012–2013 | clubs5 = [[Chicago Fire Soccer Club|Chicago Fire]] | caps5 = 23 | goals5 = 1
| nationalyears1 = 2000–2001 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Đức|U-21 Đức]] |nationalcaps1 = 5 |nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2002 |nationalteam2 = Đội Đức 2006 |nationalcaps2 = 1 |nationalgoals2 = 0
| nationalyears3 = 2002–2011 |nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức|Đức]]
| manageryears1 = 2014–
| managerclubs1 = [[Đội tuyển bóng đá U-18 quốc gia Đức|U-18 Đức]] (trợ lý)
|