Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Antialcidas”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 3:
| tước vị =Vua [[Vương quốc Ấn-Hy Lạp]]
| hình= Coin of Antialkidas.jpg
| ghi chú hình
| tại vị =130-120 TCN (RC Senior)<br>115-95 TCN (Boppearachchi)
|religious beliefs =
Dòng 14:
| heir =
| queen =
| consort
| phối ngẫu =
| phối ngẫu 2 =
Dòng 23:
| con cái =
| hoàng tộc =
| hoàng tộc
| ca khúc hoàng gia =
| cha
| mẹ
| sinh =
| nơi sinh =
|