Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lee Chun-soo”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Liên kết ngoài: them the loai using AWB
n clean up, replaced: → (55), → (2) using AWB
Dòng 4:
| fullname = Lee Chun-Soo
| image = Lee Chun-Soo.jpg
| birth_date = {{ngày sinh và tuổi|1981|7|9|df=yes}}
| birth_place = [[Incheon]], [[Hàn Quốc]]
| height = {{height|m=1,73}}<ref>{{chú thích web|url=http://int.soccerway.com/players/chun-soo-lee/456/|title=Korea Republic - Chun-Soo Lee - Profile with news, career statistics and history - Soccerway|publisher=}}</ref>
Dòng 14:
| youthyears2 = 2000–2001
| youthclubs2 = [[Đại học Korea]]
| years1 = 2002–2003 | clubs1 = [[Ulsan Hyundai FC|Ulsan Hyundai Horangi]]
| years2 = 2003–2005 | clubs2 = [[Real Sociedad]]
| years3 = 2004–2005 | clubs3 = → [[CD Numancia|Numancia]] (mượn)
| years4 = 2005–2007 | clubs4 = [[Ulsan Hyundai FC|Ulsan Hyundai Horangi]]
| years5 = 2007–2009 | clubs5 = [[Feyenoord]]
| years6 = 2008 | clubs6 = → [[Suwon Samsung Bluewings|Suwon Bluewings]] (mượn)
| years7 = 2009 | clubs7 = → [[Jeonnam Dragons]] (thuê)
| years8 = 2009–2010 | clubs8 = [[Al-Nassr]]
| years9 = 2010–2011 | clubs9 = [[Omiya Ardija]]
| years10 = 2013–2015 | clubs10 = [[Incheon United FC|Incheon United]]
| caps1 = 36 | goals1 = 15
| caps2 = 13 | goals2 = 0
| caps3 = 15 | goals3 = 0
| caps4 = 48 | goals4 = 17
| caps5 = 12 | goals5 = 0
| caps6 = 3 | goals6 = 0
| caps7 = 7 | goals7 = 4
| caps8 = 16 | goals8 = 3
| caps9 = 43 | goals9 = 8
| caps10 = 67 | goals10 = 5
| totalcaps = 260 | totalgoals = 52
| nationalyears1 = 1999–2000
Dòng 45:
| nationalcaps1 = 13 | nationalgoals1 = 20
| nationalcaps2 = 21 | nationalgoals2 = 11
| nationalcaps3 = 6 | nationalgoals3 = 0
| nationalcaps4 = 78 | nationalgoals4 = 10
| pcupdate = ngày 6 tháng 11 năm 2015
Dòng 104:
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá K League 1]]
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá J1 League]]
[[CategoryThể loại:Cầu thủ Giải vô địch bóng đá thế giới 2006]]
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá Thế vận hội Mùa hè 2004]]
[[CategoryThể loại:Cầu thủ Giải vô địch bóng đá thế giới 2002]]
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá Thế vận hội Mùa hè 2000]]
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá Thế vận hội Hàn Quốc]]
Dòng 114:
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá Đại hội Thể thao châu Á 2002]]
[[Thể loại:Huy chương Đại hội Thể thao châu Á 2002]]
 
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Hà Lan]]
 
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Ả Rập Xê Út]]
 
 
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Tây Ban Nha]]
 
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Nhật Bản]]