Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Amirbek Juraboev”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n →‎top: clean up, replaced: → (26), → (3), {{Infobox football biography → {{Thông tin tiểu sử bóng đá using AWB
Dòng 1:
{{Thông tin tiểu sử bóng đá
{{Infobox football biography
| name = Amirbek Juraboev
| fullname =
| image =
| birth_date = {{birth date and age|df=yes|1996|4|13}}
| birth_place = [[Dushanbe]], [[Tajikistan]]
| height = {{height|m=1,79}}
| currentclub = [[PFC Navbahor Namangan|Navbahor Namangan]]
| clubnumber = 99
| position = [[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ]]
| youthyears1 =
| youthclubs1 =
| years1 = 2013–2014
| clubs1 = [[PFC CSKA Moscow|CSKA-2 Moscow]]
| caps1 =
| goals1 =
| years2 = 2014
| clubs2 = [[Khayr Vahdat FK|Khayr Vahdat]]
| caps2 = 15
| goals2 = 0
| years3 = 2015
| clubs3 = [[FC Shakhtyor Soligorsk|Shakhtyor Soligorsk]]
| caps3 = 0
| goals3 = 0
| years4 = 2016
| clubs4 = [[Barkchi|Barki Tajik]]
| caps4 =
| goals4 =
| years5 = 2016–2019
| clubs5 = [[FC Istiklol|Istiklol]]
| caps5 = 57
| goals5 = 4
| years6 = 2019–
| clubs6 = [[PFC Navbahor Namangan|Navbahor Namangan]]
| caps6 = 3
| goals6 = 0
| nationalyears1 = 2014–
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tajikistan|Tajikistan]]
| nationalcaps1 = 32
| nationalgoals1 = 0
| manageryears1 =
| managerclubs1 =
| pcupdate = 10 tháng 8 năm 2019
| ntupdate = 19 tháng 11 năm 2019