Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Biotit”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: clean up, replaced: → (19) using AWB
Dòng 1:
{{Thông tin khoáng vật
| tên = Biotit
| thể loại = [[Khoáng vật silicat]]
| chiều rộng hộp =
| màu nền hộp =
| hình = MeroxeneSomma.png
| tiêu đề hình =
| công thức = K(Mg,Fe)<sub>3</sub>[AlSi<sub>3</sub>O<sub>10</sub>(OH,F)<sub>2</sub>
| phân tử gam =
| màu = Nâu sẫm, nâu đen, nâu lục, vàng, trắng
| dạng thường = Lục giác
| hệ tinh thể = [[Hệ tinh thể đơn nghiêng|Hệ một nghiêng]]-lăng trụ
| song tinh =
| cát khai = Hoàn toàn theo [001]
| vết vỡ = Không phẳng
| mohs = 2,5–3
| ánh = Thủy tinh, xà cừ
| khúc xạ =
| thuộc tính quang = Hai trục (-)
| khúc xạ kép =
| đa sắc = Nâu đỏ, nâu, lục, vàng...
| màu vết vạch = Xám
| tỷ trọng = 2,8 - 3,4
| nóng chảy =
| tính nóng chảy =
| chẩn đoán =
| độ hòa tan =
| tính trong mờ = Trong suốt đến mờ
| khác =
| tham chiếu = <ref>{{chú thích web | url = http://webmineral.com/data/Biotite.shtml | tiêu đề = Biotite Mineral Data | author = | ngày = | ngày truy cập = 7 tháng 10 năm 2015 | nơi xuất bản = | ngôn ngữ = }}</ref>
}}
'''Biotit''' hay "mica đen" là một [[khoáng vật]] [[khoáng vật silicat#Silicat lớp|silicat lớp]] thuộc nhóm [[mica]], có công thức hóa học gần đúng là K(Mg, Fe)<sub>3</sub>AlSi<sub>3</sub>O<sub>10</sub>(F, OH)<sub>2</sub>. Tổng quát hơn, nó thuộc chuỗi mica có màu sẫm, có nguồn gốc từ dung dịch rắn giữa [[annit]] gốc sắt và [[phlogopit]] gốc magiê; một số gốc nhôm khác như [[siderophyllit]]. Biotit được đặt tên bởi [[Johann Friedrich Ludwig Hausmann|J.F.L. Hausmann]] vào năm 1847 để tưởng nhớ đến [[nhà vật lý|nhà vật lý học]] người [[Pháp]] tên [[Jean-Baptist Biot|Jean-Baptiste Biot]], người đã nghiên cứu các đặc điểm quang học của [[mica]] và phát hiện một số đặc điểm duy nhất đặc trưng cho biotit vào năm 1816.