Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Daria Sergeyevna Kasatkina”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n dọn dẹp, replaced: và và → và (6) using AWB
n →‎top: clean up, replaced: {{birth date and age → {{Ngày sinh và tuổi, → (258), → (82), → (19), {{flag| → {{Lá cờ| using AWB
Dòng 1:
{{Infobox tennis biography
| name = Daria Kasatkina
| fullname = Daria Sergeyevna Kasatkina
| image = Kasatkina RG18 (13) (28110385727).jpg
| caption = Kasatkina tại [[Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2018]]
| country = {{RUS}}
| turnedpro = 2014
| coach =
| residence = [[Tolyatti]], Nga
| birth_date = {{birthNgày datesinh and agetuổi|1997|05|07|df=yes}}
| birth_place = Tolyatti, Nga
| height = {{height|m=1.70|precision=0}}
| plays = Tay phải (hai tay trái tay)
| careerprizemoney = $5,179,848
| singlesrecord = {{tennis record|won=197|lost=99}}
| singlestitles = 2 [[Hiệp hội quần vợt nữ|WTA]], 7 [[Liên đoàn quần vợt quốc tế|ITF]]
| highestsinglesranking = Số 10 (22 tháng 10 năm 2018)
| currentsinglesranking = Số 22 (18 tháng 3 năm 2019)
| AustralianOpenresult = V3 ([[Giải quần vợt Úc Mở rộng 2016 - Đơn nữ|2016]])
| FrenchOpenresult = TK ([[Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2018 - Đơn nữ|2018]])
| Wimbledonresult = TK ([[Giải quần vợt Wimbledon 2018 - Đơn nữ|2018]])
| USOpenresult = V4 ([[Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2017 - Đơn nữ|2017]])
| Othertournaments = yes
| Olympicsresult = TK ([[Quần vợt tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - Đơn nữ|2016]])
| doublesrecord = {{tennis record|won=42|lost=41}}
| doublestitles = 1 WTA
| highestdoublesranking = Số 43 (12 tháng 9 năm 2018)
| currentdoublesranking = Số 418 (18 tháng 3 năm 2019)
| AustralianOpenDoublesresult = V2 ([[Giải quần vợt Úc Mở rộng 2016 - Đôi nữ|2016]])
| FrenchOpenDoublesresult = V3 ([[Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2019 - Đôi nữ|2019]])
| WimbledonDoublesresult = V3 ([[Giải quần vợt Wimbledon 2016 - Đôi nữ|2016]])
| USOpenDoublesresult = V3 ([[Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2017 - Đôi nữ|2017]])
| OthertournamentsDoubles = yes
| OlympicsDoublesresult = TK ([[Quần vợt tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - Đôi nữ|2016]])
| Team = yes
| FedCupresult = {{tennis record|won=5|lost=3}}
| website = [http://www.kasatkina.net/ kasatkina.net]
| updated = 25 tháng 3 năm 2019
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{flagLá cờ|Nga}}}}
{{MedalCompetition|[[Thế vận hội Giới trẻ]]}}
{{MedalSilver|[[Thế vận hội Trẻ Mùa hè 2014|Nam Kinh 2014]]|[[Quần vợt tại Thế vận hội Trẻ Mùa hè 2014 - Đôi nữ trẻ|Đôi nữ trẻ]]}}