Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Górnik Zabrze”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Thế hệ vô địch Cúp các nhà vô địch châu Âu: replaced: tháng 1 20 → tháng 1 năm 20 using AWB |
n clean up, replaced: → (25) using AWB |
||
Dòng 1:
{{Infobox football club |
}}
'''Górnik Zabrze''' ([[Tiếng Ba Lan]]: '''Klub Sportowy Górnik Zabrze''') là một câu lạc bộ [[bóng đá]] [[Ba Lan]]. Câu lạc bộ này đã giành được nhiều giải vô địch, và là lực lượng nổi bật trong thập niên 1960 và 1980.
Dòng 24:
*'''[[Giải vô địch bóng đá Ba Lan]] (Ekstraklasa)'''
**'''Vô địch''' (14 lần - kỷ lục): 1957, 1959, 1961, 1963, 1964, 1965, 1966, 1967,
**'''Á quân''' (4): 1962, 1969, 1974, 1991
*'''[[Polish Cup]]'''
Dòng 68:
{{Fs start}}
{{Fs player | no=
{{Fs player | no=
{{Fs player | no=
{{Fs player | no=
{{Fs player | no=
{{Fs player | no=
{{Fs player | no= 11 | nat= POL | name= [[Marcin Wodecki]]|pos=FW }}
{{Fs player | no= 13 | nat= GER | name= [[Paweł Thomik]]|pos=MF }}
|