Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Górnik Zabrze”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Thế hệ vô địch Cúp các nhà vô địch châu Âu: replaced: tháng 1 20 → tháng 1 năm 20 using AWB
n clean up, replaced: → (25) using AWB
Dòng 1:
{{Infobox football club |
Tên CLB = KS Górnik Zabrze |
Hình = [[Tập tin:600px Rosso Bianco e Blu con G e martelli.png|200px]] |
Tên đầy đủ của CLB = Klub Sportowy Górnik Zabrze |
Tên gọi khác= |
Biệt danh CLB = ''Górnicy'', ''Trójkolorowi'' |
Năm thành lập = 14.12.1948 |
Sân vận động = [[Sân Ernest Pohl]], <br />[[Zabrze]], <br />[[Ba Lan]] |
Sức chứa = 17.233 |
Chủ tịch CLB = {{Flagicon|Ba Lan}} Artur Jankowski |
Huấn luyện viên = {{Flagicon|Ba Lan}} Adam Nawałka |
Giải đấu đang tham dự = [[Giải vô địch bóng đá Ba Lan|Ekstraklasa]] |
Mùa giải = [[2011]]-[[2012]] |
vị trí = 8.|
pattern_la1=|pattern_b1=|pattern_ra1=|
leftarm1=FFFFFF|body1=FF0000|rightarm1=FFFFFF|shorts1=FF0000|socks1=FF0000|
pattern_la2=|pattern_b2=|pattern_ra2=|
leftarm2=FFFFFF|body2=0000C0|rightarm2=FFFFFF|shorts2=0000C0|socks2=0000C0|
}}
'''Górnik Zabrze''' ([[Tiếng Ba Lan]]: '''Klub Sportowy Górnik Zabrze''') là một câu lạc bộ [[bóng đá]] [[Ba Lan]]. Câu lạc bộ này đã giành được nhiều giải vô địch, và là lực lượng nổi bật trong thập niên 1960 và 1980.
Dòng 24:
 
*'''[[Giải vô địch bóng đá Ba Lan]] (Ekstraklasa)'''
**'''Vô địch''' (14 lần - kỷ lục): 1957, 1959, 1961, 1963, 1964, 1965, 1966, 1967, 1971, 1972, 1985, 1986, 1987, 1988
**'''Á quân''' (4): 1962, 1969, 1974, 1991
*'''[[Polish Cup]]'''
Dòng 68:
 
{{Fs start}}
{{Fs player | no= 1 | nat= POL | name= [[Mateusz Sławik]]|pos=GK }}
{{Fs player | no= 2 | nat= POL | name= [[Michał Pazdan]]|pos=DF }}
{{Fs player | no= 5 | nat= UKR | name= [[Oleksandr Shevelyukhin]]|pos=DF }}
{{Fs player | no= 6 | nat= POL | name= [[Aleksander Kwiek]]|pos=MF }}
{{Fs player | no= 7 | nat= POL | name= [[Maciej Bębenek]]|pos=MF }}
{{Fs player | no= 9 | nat= POL | name= [[Michał Jonczyk]]|pos=MF }}
{{Fs player | no= 11 | nat= POL | name= [[Marcin Wodecki]]|pos=FW }}
{{Fs player | no= 13 | nat= GER | name= [[Paweł Thomik]]|pos=MF }}