Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Halle (tỉnh)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: clean up, replaced: → (30) using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → (13) using AWB
Dòng 1:
{{Thông tin khu dân cư
| name = Bezirk Halle
| settlement_type = Tỉnh
| image_map = Bezirk Halle.png
| mapsize =
| map_alt =
| map_caption = Vị trí tỉnh Halle tại Cộng hòa Dân chủ Đức
| latd = 51 |latm = 30 |lats = |latNS = N
| longd = 12 |longm = 0 |longs = |longEW = E
Dòng 18:
| extinct_title = Bãi bỏ
| extinct_date = 1990
| seat = [[Halle (Saale)|Halle]]
| area_total_km2 = 8771
| elevation_max_m =
| elevation_min_m =
| population_footnotes = <ref name=a>''"40 Jahre DDR"'', Quản lý thống kê Trung ương Quốc gia, tháng 5 năm 1989</ref>
| population_total = 1776500
Dòng 27:
| population_density_km2 = auto
| postal_code_type = <!-- enter ZIP code, Postcode, Post code, Postal code... -->
| postal_code =
| area_code_type = <!-- defaults to: Area code(s) -->
| area_code =
| registration_plate = K, V
}}