Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hạt (Anh)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: clean up, replaced: → (21) using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → (7) using AWB
Dòng 1:
{{Infobox subdivision type
| name= Hạt của Anh
| alt_name= County hay Shire
| alt_name1=
| alt_name2=
| alt_name3=
Dòng 14:
| caption2=Hạt vùng đô thị và không thuộc vùng đô thị
}}
| category= Hạt
| territory= Anh Quốc
| upper_unit= Vùng của Anh
 
Dòng 40:
| current_number=
| number_date=
| type=
| type1=
| type2=
Dòng 47:
| status= nghi lễ (48)
| status1= vùng đô thị và không thuộc vùng đô thị (83)
| status3=
| status4=
| exofficio=