Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hạt (Anh)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 1:
{{Infobox subdivision type
| name=
| alt_name=
| alt_name1=
| alt_name2=
| alt_name3=
Dòng 14:
| caption2=Hạt vùng đô thị và không thuộc vùng đô thị
}}
| category=
| territory=
| upper_unit= Vùng của Anh
Dòng 40:
| current_number=
| number_date=
| type=
| type1=
| type2=
Dòng 47:
| status= nghi lễ (48)
| status1= vùng đô thị và không thuộc vùng đô thị (83)
| status3=
| status4=
| exofficio=
|