Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Stephan El Shaarawy”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Chú thích: them the loai using AWB |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 9:
| birth_date = {{birth date and age|1992|10|27|df=yes}}
| birth_place = [[Savona]], Ý
| currentclub = [[A.S. Roma]]
| clubnumber = 22
| position = [[Tiền đạo]] / [[Tiền đạo cánh]]
Dòng 16:
| youthyears2 = 2006–2008
| youthclubs2 = [[Genoa C.F.C.|Genoa]]
| years1 = 2008–2011
| clubs1 = [[Genoa C.F.C.|Genoa]] | caps1 = 3 | goals1 = 0 | years2 = 2010–2011
| clubs2 = → [[Calcio Padova|Padova]] (mượn) | caps2 = 29 | goals2 = 9 | years3 =
| clubs3 = [[A.C. Milan|Milan]] | caps3 = 82 | goals3 = 21 | years4 = 2015–2016
| clubs4 = → [[AS Monaco FC|Monaco]] (mượn) | caps4 = 15 | goals4 = 0 | years5 = 2016
| clubs5 = → [[A.S. Roma|Roma]] (mượn) | caps5 = 16 | goals5 = 8 | years6 = 2016–2019
| clubs6 = [[A.S. Roma|Roma]] | caps6 = 93 | goals6 = 26 | years7 = 2019–
| clubs7 = [[Thượng Hải Thân Hoa]] | caps7 = 5 | goals7 = 1 | nationalyears1 = 2008
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-16 quốc gia Ý|U-16 Ý]] | nationalcaps1 = 8
| nationalgoals1 = 4 | nationalyears2 = 2008–2009
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Ý|U-17 Ý]] | nationalcaps2 = 15 | nationalgoals2 = 2 | nationalyears3 = 2010
| nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U-18 quốc gia Ý|U-18 Ý]] | nationalcaps3 = 3 | nationalgoals3 = 1 | nationalyears4 = 2010
| nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Ý|U-19 Ý]] | nationalcaps4 = 5 | nationalgoals4 = 1 | nationalyears5 = 2011–
| nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Ý|U-21 Ý]] | nationalcaps5 = 5 | nationalgoals5 = 3 | nationalyears6 = 2012–
| nationalteam6 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý|Ý]] | nationalcaps6 = 25 | nationalgoals6 = 4 | medaltemplates = {{MedalCountry|{{ITA}}}}
{{MedalSport|[[Bóng đá]]}}
|