Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tào (nước)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n →‎top: clean up, replaced: → (4) using AWB
Dòng 8:
|region =
|country =
|era =
|status = Bá quốc, sau thành Công quốc
|government_type =
Dòng 31:
|image_map = Chinese plain 5c. BC-vi.svg
|image_map_caption = Giản đồ các nước cuối thời Xuân Thu
|capital = [[Đào Khâu]] (陶丘; nay là tây nam [[Định Đào]], [[Hà Trạch]], [[Sơn Đông]])
|common_languages =
|religion =
|Philosophy =
|currency = Tiền Trung Quốc
|leader1 = [[Tào Thúc Chấn Đạc]]
|leader2 = [[Tào Bá Dương]]